Bóng đá: Zrinski Osjecko - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Zrinski Osjecko
Sân vận động:
Stadion Gradski vrt
(Osijek)
Sức chứa:
18 856
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Stanic Marin
26
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brkic Luka
18
1
8
0
0
0
0
5
Cubel Luka
26
9
810
1
0
5
0
21
Filipovic Marko
25
1
45
0
0
0
0
11
Gvozdenovic Bojan
26
13
829
0
0
3
0
16
Ilicic David
23
3
184
0
0
0
0
15
Pajic Martin
25
13
1126
0
0
1
0
18
Zirdum Matko
26
11
887
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Baricjak Luka
18
2
60
0
0
1
0
6
Djodj
23
1
14
0
0
0
0
27
Gadze Gojko
24
8
441
1
0
0
0
19
Jajalo Ivan
26
2
167
0
0
0
0
8
Juricic Luka
19
1
46
0
0
0
0
13
Knezevic Bojan
27
11
716
0
0
2
0
17
Korov Petar
19
14
1029
0
0
2
0
23
Kupresak Tin
21
15
1296
0
0
2
0
18
Matkovic Luka
26
5
206
0
0
0
0
10
Pejic Patrick
21
14
909
0
0
0
0
18
Susic Josip
24
3
82
0
0
0
0
14
Vidovic Domagoj
19
14
719
1
0
0
0
2
Vuica Josip
22
10
174
0
0
1
0
4
de Oliveira Mateo
21
14
1062
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Jankovic Leo
24
11
734
0
0
3
0
16
Karalic Emir
22
8
407
1
0
1
0
20
Preljevic Eric
20
5
80
0
0
0
0
7
Vukusic Ante
33
13
1109
4
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Buckingham Ryan
29
0
0
0
0
0
0
24
Stanic Marin
26
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Brkic Luka
18
1
8
0
0
0
0
5
Cubel Luka
26
9
810
1
0
5
0
21
Filipovic Marko
25
1
45
0
0
0
0
11
Gvozdenovic Bojan
26
13
829
0
0
3
0
16
Ilicic David
23
3
184
0
0
0
0
Ismaili Benet
22
0
0
0
0
0
0
15
Pajic Martin
25
13
1126
0
0
1
0
18
Zirdum Matko
26
11
887
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Baricjak Luka
18
2
60
0
0
1
0
6
Djodj
23
1
14
0
0
0
0
27
Gadze Gojko
24
8
441
1
0
0
0
19
Jajalo Ivan
26
2
167
0
0
0
0
8
Juricic Luka
19
1
46
0
0
0
0
13
Knezevic Bojan
27
11
716
0
0
2
0
17
Korov Petar
19
14
1029
0
0
2
0
23
Kupresak Tin
21
15
1296
0
0
2
0
18
Matkovic Luka
26
5
206
0
0
0
0
10
Pejic Patrick
21
14
909
0
0
0
0
18
Susic Josip
24
3
82
0
0
0
0
23
Talla Gentrit
22
0
0
0
0
0
0
14
Vidovic Domagoj
19
14
719
1
0
0
0
2
Vuica Josip
22
10
174
0
0
1
0
4
de Oliveira Mateo
21
14
1062
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Jankovic Leo
24
11
734
0
0
3
0
16
Karalic Emir
22
8
407
1
0
1
0
20
Preljevic Eric
20
5
80
0
0
0
0
16
Vintonji Sergej
22
0
0
0
0
0
0
7
Vukusic Ante
33
13
1109
4
0
2
0
Quảng cáo