Zira (Bóng đá, Azerbaijan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zira
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Azerbaijan
Zira
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Azerbaijan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
41
Nazirov Anar
38
2
90
0
0
1
0
97
Tiago Silva
24
35
3150
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acka Stephane
33
26
1668
0
0
3
0
16
Bayramov Fuad
26
26
1457
2
0
0
0
70
Djibrilla Issa
28
17
841
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Aliyev Qismat
27
34
3060
6
0
11
0
66
Azadov Perviz
23
2
1
0
0
1
0
44
Chantakias Dimitris
29
28
2155
1
0
4
0
21
Hacyly Hacyaga
26
13
255
0
0
0
0
28
Ibrahim Abbas
26
22
1345
0
0
3
0
20
Ibrahimli Ismayil
26
30
2066
0
0
3
0
77
Isayev Magsad
30
25
1849
1
0
5
0
6
Kuliev Eldar
22
32
1890
0
0
4
0
8
Muradov Ilkin
28
19
648
1
0
1
0
29
Nuriyev Ceyhun
23
17
1244
2
0
4
1
4
Ruan Renato
30
34
3060
1
0
12
0
10
Sadykhov Rahim
27
34
2025
3
0
3
0
15
Zebli Pierre
26
32
2454
0
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdullayev Araz
32
3
20
0
0
1
0
11
Ahmadzada Rustam
23
24
1413
2
0
2
0
9
Kulach Vladyslav
31
26
1058
2
0
5
0
24
Meza Colli Cesar
32
7
248
2
0
1
0
23
Raphael Utzig
27
16
1141
2
0
2
0
19
Soumah Salifou
20
35
2152
5
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiqov Rashad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Tiago Silva
24
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acka Stephane
33
4
360
0
0
0
0
16
Bayramov Fuad
26
5
290
0
0
1
0
70
Djibrilla Issa
28
3
71
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Aliyev Qismat
27
5
381
0
0
0
0
44
Chantakias Dimitris
29
3
187
0
0
0
0
21
Hacyly Hacyaga
26
1
85
0
0
0
0
28
Ibrahim Abbas
26
4
287
1
0
1
0
20
Ibrahimli Ismayil
26
4
288
1
0
0
0
77
Isayev Magsad
30
3
263
0
0
0
0
6
Kuliev Eldar
22
4
236
0
0
1
0
8
Muradov Ilkin
28
1
21
0
0
0
0
29
Nuriyev Ceyhun
23
5
193
0
0
0
0
4
Ruan Renato
30
5
450
1
0
1
0
10
Sadykhov Rahim
27
5
318
1
0
1
0
15
Zebli Pierre
26
5
292
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdullayev Araz
32
1
8
0
0
0
0
11
Ahmadzada Rustam
23
3
107
1
0
0
0
9
Kulach Vladyslav
31
3
114
1
0
1
0
24
Meza Colli Cesar
32
2
27
0
0
0
0
23
Raphael Utzig
27
5
277
3
0
1
0
19
Soumah Salifou
20
5
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiqov Rashad
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Huseynov Cerkez
?
0
0
0
0
0
0
22
Huseynov Mammad
25
0
0
0
0
0
0
41
Nazirov Anar
38
2
90
0
0
1
0
97
Tiago Silva
24
40
3600
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Abdullayev Ramin
21
0
0
0
0
0
0
5
Acka Stephane
33
30
2028
0
0
3
0
52
Bayramov Emil
22
0
0
0
0
0
0
16
Bayramov Fuad
26
31
1747
2
0
1
0
70
Djibrilla Issa
28
20
912
1
0
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Aliyev Qismat
27
39
3441
6
0
11
0
66
Azadov Perviz
23
2
1
0
0
1
0
44
Chantakias Dimitris
29
31
2342
1
0
4
0
21
Hacyly Hacyaga
26
14
340
0
0
0
0
99
Hasanzade Nazim
21
0
0
0
0
0
0
50
Hashimov Salim
17
0
0
0
0
0
0
28
Ibrahim Abbas
26
26
1632
1
0
4
0
20
Ibrahimli Ismayil
26
34
2354
1
0
3
0
77
Isayev Magsad
30
28
2112
1
0
5
0
6
Kuliev Eldar
22
36
2126
0
0
5
0
8
Muradov Ilkin
28
20
669
1
0
1
0
29
Nuriyev Ceyhun
23
22
1437
2
0
4
1
4
Ruan Renato
30
39
3510
2
0
13
0
10
Sadykhov Rahim
27
39
2343
4
0
4
0
15
Zebli Pierre
26
37
2746
0
0
10
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Abdullayev Araz
32
4
28
0
0
1
0
64
Aghayev Mahmud
20
0
0
0
0
0
0
11
Ahmadzada Rustam
23
27
1520
3
0
2
0
9
Kulach Vladyslav
31
29
1172
3
0
6
0
24
Meza Colli Cesar
32
9
275
2
0
1
0
23
Raphael Utzig
27
21
1418
5
0
3
0
19
Soumah Salifou
20
40
2422
6
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sadiqov Rashad
42
Quảng cáo
Quảng cáo