Zhetisay (Bóng đá, Kazakhstan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Zhetisay
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Zhetisay
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Abdukhalyk Ayan
20
1
2
0
0
0
0
1
Mukhambetzhanuly Miras
21
13
1169
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Asatulla Asylzhan
17
13
1089
2
0
1
0
79
Beysembay Edil
19
1
1
0
0
0
0
6
Kalibay Bakyt
21
10
554
0
0
3
0
13
Malikaydar Sagi
19
13
1150
0
0
3
0
69
Maulenov Daniel
23
11
926
0
0
4
0
2
Mazhitov Dauren
28
11
975
0
0
0
0
4
Sarbay Elzhas
25
12
1080
1
0
3
0
5
Shamshidin Abylaykhan
19
2
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abylaykhan Ramazan
22
12
1025
5
0
4
0
11
Aytore Elaman
23
6
81
1
0
1
0
55
Kasymbek Dauren
23
2
15
0
0
0
0
10
Kudaybergen Dimash
23
3
67
1
0
1
0
23
Mukhituly Kazybek
21
13
1136
2
0
1
0
8
Narzilda Bakdaulet
24
4
115
0
0
0
1
77
Orazbek Kutym
18
7
207
0
0
0
0
70
Ryskul Beknur
26
12
1063
6
0
1
0
9
Serikkul Rinat
22
12
1024
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aueskhan Mukhammedzhan
18
1
1
0
0
0
0
22
Kospayev Yernar
17
12
1050
5
0
2
0
17
Zuftarov Timur
21
12
176
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mukhambetzhanuly Miras
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Kalibay Bakyt
21
2
23
0
0
0
0
13
Malikaydar Sagi
19
3
270
0
0
1
0
69
Maulenov Daniel
23
3
270
0
0
2
0
2
Mazhitov Dauren
28
3
249
1
0
1
0
4
Sarbay Elzhas
25
3
270
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abylaykhan Ramazan
22
2
178
1
0
2
0
11
Aytore Elaman
23
2
14
0
0
0
0
7
Bastar Imangali
21
2
49
0
0
0
0
23
Mukhituly Kazybek
21
3
225
1
0
1
0
8
Narzilda Bakdaulet
24
1
1
0
0
0
0
77
Orazbek Kutym
18
3
268
0
0
1
0
70
Ryskul Beknur
26
3
266
1
0
2
0
9
Serikkul Rinat
22
3
270
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Kospayev Yernar
17
3
270
0
0
0
0
17
Zuftarov Timur
21
2
83
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
74
Abdukhalyk Ayan
20
1
2
0
0
0
0
1
Mukhambetzhanuly Miras
21
16
1439
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Asatulla Asylzhan
17
13
1089
2
0
1
0
79
Beysembay Edil
19
1
1
0
0
0
0
6
Kalibay Bakyt
21
12
577
0
0
3
0
13
Malikaydar Sagi
19
16
1420
0
0
4
0
69
Maulenov Daniel
23
14
1196
0
0
6
0
2
Mazhitov Dauren
28
14
1224
1
0
1
0
4
Sarbay Elzhas
25
15
1350
1
0
4
0
5
Shamshidin Abylaykhan
19
2
4
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Abylaykhan Ramazan
22
14
1203
6
0
6
0
11
Aytore Elaman
23
8
95
1
0
1
0
7
Bastar Imangali
21
2
49
0
0
0
0
55
Kasymbek Dauren
23
2
15
0
0
0
0
10
Kudaybergen Dimash
23
3
67
1
0
1
0
21
Malikaydar Madi
16
0
0
0
0
0
0
23
Mukhituly Kazybek
21
16
1361
3
0
2
0
8
Narzilda Bakdaulet
24
5
116
0
0
0
1
77
Orazbek Kutym
18
10
475
0
0
1
0
70
Ryskul Beknur
26
15
1329
7
0
3
0
9
Serikkul Rinat
22
15
1294
3
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Aueskhan Mukhammedzhan
18
1
1
0
0
0
0
22
Kospayev Yernar
17
15
1320
5
0
2
0
17
Zuftarov Timur
21
14
259
0
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo