Young Lions (Bóng đá, Singapore). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Young Lions
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Singapore
Young Lions
Sân vận động:
Jalan Besar Stadium
(Singapore)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ang Travis
19
2
180
0
0
0
0
32
Sujuandy Umayr
21
1
90
0
0
0
0
1
Yazid Aizil
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abdullah Nur Adam
23
5
395
0
0
1
0
19
Aw Andrew
21
5
93
1
0
1
0
21
Haqimi Danish
17
1
1
0
0
0
0
37
Hayek Rashid
?
3
191
0
0
0
0
5
Kobayashi Jun
25
5
450
0
0
0
0
16
Rahmat Fathullah
21
4
190
0
0
1
0
2
Suhaimi Raoul
18
3
165
0
0
1
1
15
Teo Kieran
20
3
270
0
0
1
0
3
Yazid Aqil
20
2
170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Fazli Fairuz
19
4
241
0
0
1
0
8
Ogawa Kaisei
23
5
437
0
0
0
0
33
Pinto Ethan
20
1
4
0
0
1
0
10
Syafiz Amir
20
5
184
1
0
1
0
55
Tan Jonan En Yuan
18
4
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enomoto Itsuki
24
5
450
3
0
0
0
7
Kobayashi Kan
25
5
440
0
0
0
0
42
Nadim Khairin
20
5
242
1
0
1
0
24
Qayyum Danish
22
2
102
0
0
1
0
11
Zulkifli Farhan
21
5
341
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nasir Nazri
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ang Travis
19
2
180
0
0
0
0
32
Sujuandy Umayr
21
1
90
0
0
0
0
1
Yazid Aizil
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abdullah Nur Adam
23
5
395
0
0
1
0
19
Aw Andrew
21
5
93
1
0
1
0
21
Haqimi Danish
17
1
1
0
0
0
0
37
Hayek Rashid
?
3
191
0
0
0
0
5
Kobayashi Jun
25
5
450
0
0
0
0
22
Pradana Febryan
20
0
0
0
0
0
0
16
Rahmat Fathullah
21
4
190
0
0
1
0
Riduan Haziq
19
0
0
0
0
0
0
99
Sanizal Ryaan
22
0
0
0
0
0
0
2
Suhaimi Raoul
18
3
165
0
0
1
1
15
Teo Kieran
20
3
270
0
0
1
0
Wong Ngang
20
0
0
0
0
0
0
3
Yazid Aqil
20
2
170
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Anaqi Izz
21
0
0
0
0
0
0
20
Fazli Fairuz
19
4
241
0
0
1
0
63
Krishnakumar Hariysh
21
0
0
0
0
0
0
4
Mustaqim Ikram
18
0
0
0
0
0
0
8
Ogawa Kaisei
23
5
437
0
0
0
0
33
Pinto Ethan
20
1
4
0
0
1
0
98
Sahoo Garv
18
0
0
0
0
0
0
10
Syafiz Amir
20
5
184
1
0
1
0
55
Tan Jonan En Yuan
18
4
122
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Enomoto Itsuki
24
5
450
3
0
0
0
12
Haziq Danish
22
0
0
0
0
0
0
7
Kobayashi Kan
25
5
440
0
0
0
0
42
Nadim Khairin
20
5
242
1
0
1
0
Pillai Samuel
19
0
0
0
0
0
0
24
Qayyum Danish
22
2
102
0
0
1
0
Wu Zheng
18
0
0
0
0
0
0
11
Zulkifli Farhan
21
5
341
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Nasir Nazri
53
Quảng cáo
Quảng cáo