Yangon Utd (Bóng đá, Myanmar). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Yangon Utd
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Myanmar
Yangon Utd
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aung Pyae Phyo
33
9
801
0
0
0
0
75
Naing San Sat
26
4
360
0
0
0
0
13
Thura Kyaw
25
1
10
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Aung Zay Ya
28
4
44
0
0
0
0
46
Htet Nyan Lin
22
7
282
0
0
1
0
19
Htet Zin Ko
24
5
44
0
0
0
0
22
Khant Min Kyaw
29
12
904
0
0
3
0
26
Soe Thu Rein
26
13
1050
0
0
3
0
5
Wai Kyaw Phyo
31
13
1170
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Aung Saw Myo
?
2
9
0
0
0
0
41
Aung Wai Lin
25
7
479
1
0
0
0
96
Hlaing Bo Bo
28
11
919
2
0
2
0
4
Htan David
34
13
1129
4
0
1
0
28
Htet Thar Yar Win
20
9
189
1
0
2
0
20
Khant Aung Myo
23
8
127
1
0
0
0
88
Lin Kyi
32
5
145
0
0
0
0
21
Naing Oakkar
20
11
900
5
0
4
0
70
Oo Yan Naing
28
12
945
4
0
0
0
7
Thein Zaw Win
21
13
1114
2
0
3
0
17
Zarni Htet
30
6
373
0
0
2
0
8
Zayar Min Hein
21
2
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Htwe Yan Kyaw
29
10
592
9
0
0
0
27
Soe Aee
28
2
173
1
0
0
0
10
Thu Kaung Si
31
9
249
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeise Gerd
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aung Pyae Phyo
33
9
801
0
0
0
0
75
Naing San Sat
26
4
360
0
0
0
0
13
Thura Kyaw
25
1
10
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Aung Zay Ya
28
4
44
0
0
0
0
46
Htet Nyan Lin
22
7
282
0
0
1
0
19
Htet Zin Ko
24
5
44
0
0
0
0
22
Khant Min Kyaw
29
12
904
0
0
3
0
26
Soe Thu Rein
26
13
1050
0
0
3
0
5
Wai Kyaw Phyo
31
13
1170
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Aung Saw Myo
?
2
9
0
0
0
0
41
Aung Wai Lin
25
7
479
1
0
0
0
96
Hlaing Bo Bo
28
11
919
2
0
2
0
4
Htan David
34
13
1129
4
0
1
0
28
Htet Thar Yar Win
20
9
189
1
0
2
0
20
Khant Aung Myo
23
8
127
1
0
0
0
88
Lin Kyi
32
5
145
0
0
0
0
21
Naing Oakkar
20
11
900
5
0
4
0
70
Oo Yan Naing
28
12
945
4
0
0
0
7
Thein Zaw Win
21
13
1114
2
0
3
0
17
Zarni Htet
30
6
373
0
0
2
0
8
Zayar Min Hein
21
2
23
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Htwe Yan Kyaw
29
10
592
9
0
0
0
27
Soe Aee
28
2
173
1
0
0
0
10
Thu Kaung Si
31
9
249
3
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zeise Gerd
?
Quảng cáo