Wuxi Wugou (Bóng đá, Trung Quốc). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Wuxi Wugou
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Trung Quốc
Wuxi Wugou
Sân vận động:
Wuxi Sport Center
(Wuxi)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Jia League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sun Jianxiang
24
10
900
0
0
0
0
31
Xiao Baiyang
20
1
90
0
0
0
0
22
Zhang Jingyi
27
5
450
0
0
0
0
13
Zhu Yueqi
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
He Mingli
19
10
488
2
0
0
0
29
Jiang Zhixin
23
14
1013
0
0
2
0
4
Liang Jinhu
27
11
575
0
0
1
0
5
Lin Jiahao
27
19
1569
1
0
5
0
0
Liu Wenhao
23
5
243
0
0
1
0
23
Yang Wenji
31
22
1958
0
0
3
0
3
Yi Yi
27
5
408
0
0
1
1
28
Yu Wai-Lim
26
10
816
0
1
3
0
36
Zhao Shuhao
26
5
172
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chen Yi
27
3
152
0
0
0
0
39
Fu Hao
23
3
24
0
0
0
0
7
Guo Song
31
23
2018
2
1
0
1
27
He Wei
27
6
378
0
0
2
0
17
Hu Shengjia
26
6
217
0
0
0
0
19
Li Boxi
23
19
953
3
0
1
0
33
Pobulic Dimitrije
30
11
761
0
1
0
0
14
Shohret Rehmitulla
21
13
1046
0
0
0
0
12
Song Xintao
22
7
171
0
0
1
0
6
Tang Qirun
24
19
722
1
1
1
0
10
Tong Le
31
17
880
2
1
3
0
15
Tursunjan Ahmat
24
20
949
0
0
4
1
30
Yuan Zheng
27
11
315
0
0
1
0
18
Yue Zhilei
31
20
1496
2
0
4
0
8
Zhang Yuanshu
27
21
1338
3
2
4
0
38
Zhu Haiwei
32
9
500
0
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gao Hanfei
21
1
7
0
0
0
0
34
Gui Hong
29
3
71
0
0
0
0
25
Lin Feiyang
20
4
51
0
0
1
1
11
Mandic Stanisa
29
24
1716
2
0
3
0
20
Nouble Joel
28
11
867
2
1
0
0
40
Zhao Yubo
19
1
9
0
0
0
0
45
Zhao Ziye
21
10
542
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wang Dan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Zhang Jingyi
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
He Mingli
19
1
45
0
0
0
0
29
Jiang Zhixin
23
1
2
0
0
0
0
4
Liang Jinhu
27
1
70
0
0
0
0
36
Zhao Shuhao
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chen Yi
27
1
46
0
0
0
0
39
Fu Hao
23
1
21
0
0
0
0
27
He Wei
27
1
89
0
0
0
0
17
Hu Shengjia
26
1
46
0
0
0
0
12
Song Xintao
22
2
90
1
0
0
0
6
Tang Qirun
24
1
58
0
0
0
0
15
Tursunjan Ahmat
24
1
90
0
0
0
0
30
Yuan Zheng
27
1
58
0
0
0
0
8
Zhang Yuanshu
27
1
33
0
0
0
0
38
Zhu Haiwei
32
1
45
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gui Hong
29
1
33
0
0
0
0
11
Mandic Stanisa
29
1
0
1
0
0
0
40
Zhao Yubo
19
1
90
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wang Dan
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sun Jianxiang
24
10
900
0
0
0
0
31
Xiao Baiyang
20
1
90
0
0
0
0
22
Zhang Jingyi
27
6
540
0
0
0
0
13
Zhu Yueqi
29
9
810
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
He Mingli
19
11
533
2
0
0
0
29
Jiang Zhixin
23
15
1015
0
0
2
0
4
Liang Jinhu
27
12
645
0
0
1
0
5
Lin Jiahao
27
19
1569
1
0
5
0
0
Liu Wenhao
23
5
243
0
0
1
0
23
Yang Wenji
31
22
1958
0
0
3
0
3
Yi Yi
27
5
408
0
0
1
1
28
Yu Wai-Lim
26
10
816
0
1
3
0
36
Zhao Shuhao
26
6
262
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Chen Yi
27
4
198
0
0
0
0
39
Fu Hao
23
4
45
0
0
0
0
7
Guo Song
31
23
2018
2
1
0
1
27
He Wei
27
7
467
0
0
2
0
17
Hu Shengjia
26
7
263
0
0
0
0
19
Li Boxi
23
19
953
3
0
1
0
33
Pobulic Dimitrije
30
11
761
0
1
0
0
14
Shohret Rehmitulla
21
13
1046
0
0
0
0
12
Song Xintao
22
9
261
1
0
1
0
6
Tang Qirun
24
20
780
1
1
1
0
10
Tong Le
31
17
880
2
1
3
0
15
Tursunjan Ahmat
24
21
1039
0
0
4
1
30
Yuan Zheng
27
12
373
0
0
1
0
18
Yue Zhilei
31
20
1496
2
0
4
0
8
Zhang Yuanshu
27
22
1371
3
2
4
0
38
Zhu Haiwei
32
10
545
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Gao Hanfei
21
1
7
0
0
0
0
34
Gui Hong
29
4
104
0
0
0
0
25
Lin Feiyang
20
4
51
0
0
1
1
11
Mandic Stanisa
29
25
1716
3
0
3
0
20
Nouble Joel
28
11
867
2
1
0
0
40
Zhao Yubo
19
2
99
0
0
0
0
45
Zhao Ziye
21
10
542
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Wang Dan
?
Quảng cáo