Wexford Nữ (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Wexford Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Wexford Nữ
Sân vận động:
Ferrycarrig Park
(Wexford)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
All-Island Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Merren Jayne
?
9
810
0
0
1
0
30
Nix Nicole
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Conlon Orlaith
26
10
900
0
0
0
0
4
Doherty Della
20
10
881
1
0
0
0
23
Fitzpatrick Grace
?
1
11
0
0
0
0
12
Rossiter Ciara
28
10
859
5
0
1
0
14
Russell Meabh
?
10
900
0
0
1
0
16
Sinnott Nicola
36
4
101
0
0
0
0
2
Tuthill Abby
?
10
891
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy Abbie
?
2
58
0
0
0
0
17
Clancy Aoibheann
20
9
776
2
0
1
0
25
Daly Millie
?
1
1
0
0
0
0
20
De Mange Freya
?
4
95
1
0
0
0
15
Lawrence Michaela
?
2
145
0
0
1
0
24
Lenihan Mia
?
7
77
0
0
2
0
10
Molloy Ellen
20
10
900
1
0
2
0
6
Murphy Kylie
35
7
526
2
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bergin Ceola
17
10
778
2
0
0
0
9
Corbet Emily
?
5
177
0
0
0
0
19
Jarrett Rianna
29
3
48
0
0
0
0
18
Lynch Teegan
?
9
448
0
0
0
0
8
McGrath Leah
?
5
79
0
0
0
0
22
Walsh Aine
?
8
380
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinn Stephen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Nix Nicole
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Conlon Orlaith
26
2
82
1
0
1
0
4
Doherty Della
20
1
9
0
0
0
0
23
Fitzpatrick Grace
?
1
16
0
0
0
0
12
Rossiter Ciara
28
1
0
1
0
0
0
14
Russell Meabh
?
1
90
0
0
0
0
16
Sinnott Nicola
36
1
90
0
0
0
0
2
Tuthill Abby
?
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Clancy Aoibheann
20
1
90
0
0
0
0
20
De Mange Freya
?
1
59
1
0
1
0
24
Lenihan Mia
?
1
32
0
0
1
0
10
Molloy Ellen
20
3
90
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bergin Ceola
17
2
90
4
0
0
0
9
Corbet Emily
?
1
0
2
0
0
0
19
Jarrett Rianna
29
1
9
0
0
0
0
18
Lynch Teegan
?
1
75
0
0
0
0
22
Walsh Aine
?
1
82
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinn Stephen
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Merren Jayne
?
9
810
0
0
1
0
30
Nix Nicole
?
2
180
0
0
0
0
21
Williams Maeve
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Conlon Orlaith
26
12
982
1
0
1
0
4
Doherty Della
20
11
890
1
0
0
0
27
Fitzpatrick Ciara
17
0
0
0
0
0
0
23
Fitzpatrick Grace
?
2
27
0
0
0
0
12
Rossiter Ciara
28
11
859
6
0
1
0
14
Russell Meabh
?
11
990
0
0
1
0
16
Sinnott Nicola
36
5
191
0
0
0
0
2
Tuthill Abby
?
11
981
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brophy Abbie
?
2
58
0
0
0
0
17
Clancy Aoibheann
20
10
866
2
0
1
0
25
Daly Millie
?
1
1
0
0
0
0
20
De Mange Freya
?
5
154
2
0
1
0
15
Lawrence Michaela
?
2
145
0
0
1
0
24
Lenihan Mia
?
8
109
0
0
3
0
10
Molloy Ellen
20
13
990
3
0
2
0
6
Murphy Kylie
35
7
526
2
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bergin Ceola
17
12
868
6
0
0
0
9
Corbet Emily
?
6
177
2
0
0
0
19
Jarrett Rianna
29
4
57
0
0
0
0
13
Lawler Jessica
?
0
0
0
0
0
0
18
Lynch Teegan
?
10
523
0
0
0
0
8
McGrath Leah
?
5
79
0
0
0
0
22
Walsh Aine
?
9
462
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Quinn Stephen
?
Quảng cáo
Quảng cáo