Noordwijk (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Noordwijk
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Noordwijk
Sân vận động:
Sportpark Duinwetering
(Noordwijk)
Sức chứa:
6 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
KNVB Beker
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bouwman Ischa
21
1
11
0
0
0
0
1
Jansen Lars
26
34
3046
1
0
2
0
44
Ouwehand Thijs
22
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bouwman Toer
25
33
2697
1
2
3
0
37
Draijer Dirk
22
21
1022
1
0
2
0
17
Groot Kick
26
32
2845
0
1
7
0
40
Rietveld Dylan
27
33
2970
4
0
4
0
3
Wilffert Oscar
30
24
1563
1
2
5
0
22
Zethof Teun
23
21
1432
2
1
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bibuljica Edin
24
13
328
0
0
1
0
26
Bosma Sander
32
27
1997
2
2
5
1
16
El Yaakoubi Moatasim
21
22
540
0
1
3
0
6
Nhoca Barbosa Jose
24
29
2470
0
1
1
0
10
Reemnet Ricky
22
22
1299
0
3
0
0
21
Van Oostrum Boyd
21
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakour Marouane
25
10
380
1
0
0
0
7
Coopmans Lucas
24
30
2284
3
3
0
0
18
Marbus Ruben
25
28
575
3
1
0
0
31
Wendt Emiel
29
34
3044
7
2
0
0
19
de Vre Jesper
28
28
1914
8
2
4
0
11
van Oosten Sem
22
34
2377
7
1
1
0
9
van Staveren Nick
28
4
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zethof Kees
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jansen Lars
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bouwman Toer
25
1
90
0
0
0
0
37
Draijer Dirk
22
1
6
0
0
0
0
17
Groot Kick
26
1
90
0
0
0
0
40
Rietveld Dylan
27
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bosma Sander
32
2
85
1
0
0
0
16
El Yaakoubi Moatasim
21
1
6
0
0
0
0
6
Nhoca Barbosa Jose
24
1
90
0
0
0
0
10
Reemnet Ricky
22
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Coopmans Lucas
24
2
85
1
0
0
0
18
Marbus Ruben
25
1
2
0
0
0
0
31
Wendt Emiel
29
1
90
0
0
0
0
19
de Vre Jesper
28
1
90
0
0
0
0
11
van Oosten Sem
22
1
89
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zethof Kees
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bouwman Ischa
21
1
11
0
0
0
0
1
Jansen Lars
26
35
3136
1
0
2
0
44
Ouwehand Thijs
22
1
15
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bouwman Toer
25
34
2787
1
2
3
0
37
Draijer Dirk
22
22
1028
1
0
2
0
17
Groot Kick
26
33
2935
0
1
7
0
40
Rietveld Dylan
27
34
3060
4
0
5
0
3
Wilffert Oscar
30
24
1563
1
2
5
0
22
Zethof Teun
23
21
1432
2
1
8
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bibuljica Edin
24
13
328
0
0
1
0
26
Bosma Sander
32
29
2082
3
2
5
1
16
El Yaakoubi Moatasim
21
23
546
0
1
3
0
6
Nhoca Barbosa Jose
24
30
2560
0
1
1
0
10
Reemnet Ricky
22
23
1308
0
3
0
0
21
Van Oostrum Boyd
21
1
11
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bakour Marouane
25
10
380
1
0
0
0
7
Coopmans Lucas
24
32
2369
4
3
0
0
18
Marbus Ruben
25
29
577
3
1
0
0
31
Wendt Emiel
29
35
3134
7
2
0
0
19
de Vre Jesper
28
29
2004
8
2
4
0
11
van Oosten Sem
22
35
2466
7
1
1
0
9
van Staveren Nick
28
4
83
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zethof Kees
60
Quảng cáo
Quảng cáo