Vora (Bóng đá, Albania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vora
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Albania
Vora
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Ruci Shkelzen
32
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gaio Pedro
26
2
0
1
0
0
1
Shani Keslin
21
2
0
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Dalipi Kevin
23
1
0
0
0
1
1
17
Ntephe Odirah
30
2
0
2
0
0
0
7
Prengaj Fatmir
23
11
0
13
0
0
0
Qardaku Eridon
23
9
0
9
0
1
1
6
Sefa Okseold
22
1
0
1
0
0
0
8
Tabaku Xhuljo
29
3
0
2
0
0
1
14
Vrapi Jurgen
25
1
0
1
0
0
0
Xhemalaj Orjan
35
1
0
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avdiu Argel
21
2
0
2
0
0
0
11
Raboshta Jasmin
34
14
0
16
0
0
0
24
Tafa Serxhio
21
2
0
2
0
0
0
Thana Sajdi
20
1
0
1
0
0
0
Xhabrahimi Albi
27
4
0
5
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jata Arber
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gaio Pedro
26
1
90
0
0
0
0
19
Imami Eni
31
1
90
0
0
0
0
Ismaili Usni
22
1
45
0
0
0
0
Shani Keslin
21
1
1
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Dalipi Kevin
23
1
90
0
0
0
0
17
Ntephe Odirah
30
1
74
0
0
0
0
7
Prengaj Fatmir
23
1
90
2
0
0
0
Qardaku Eridon
23
1
17
0
0
0
0
6
Sefa Okseold
22
1
86
0
0
1
0
8
Tabaku Xhuljo
29
1
90
0
0
0
0
14
Vrapi Jurgen
25
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avdiu Argel
21
1
46
0
0
0
0
11
Raboshta Jasmin
34
1
90
1
0
0
0
Xhabrahimi Albi
27
1
5
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jata Arber
?
1
90
0
0
0
0
72
Ruci Shkelzen
32
1
0
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gaio Pedro
26
3
90
1
0
0
1
19
Imami Eni
31
1
90
0
0
0
0
Ismaili Usni
22
1
45
0
0
0
0
Meta Fadil
29
0
0
0
0
0
0
Shani Keslin
21
3
1
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Dalipi Kevin
23
2
90
0
0
1
1
17
Ntephe Odirah
30
3
74
2
0
0
0
7
Prengaj Fatmir
23
12
90
15
0
0
0
Qardaku Eridon
23
10
17
9
0
1
1
14
Raza Redon
26
0
0
0
0
0
0
6
Sefa Okseold
22
2
86
1
0
1
0
Spahiu Nimet
19
0
0
0
0
0
0
8
Tabaku Xhuljo
29
4
90
2
0
0
1
14
Vrapi Jurgen
25
2
90
1
0
0
0
Xhemalaj Orjan
35
1
0
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Avdiu Argel
21
3
46
2
0
0
0
Hoxha Rigers
19
0
0
0
0
0
0
11
Raboshta Jasmin
34
15
90
17
0
0
0
24
Tafa Serxhio
21
2
0
2
0
0
0
Thana Sajdi
20
1
0
1
0
0
0
Xhabrahimi Albi
27
5
5
5
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo