Bóng đá: Virtus Verona - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Virtus Verona
Sân vận động:
Mario Gavagnin-Sinibaldo Nocini
(Verona)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alfonso Enrico
36
3
270
0
0
0
0
22
Sibi Sheikh
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Calabrese Nicolo
19
6
516
0
0
2
0
2
Catena Etienne Marius
20
5
275
0
0
1
0
6
Daffara Manuel
35
5
405
0
0
3
0
11
Manfrin Gianni
31
4
360
1
0
2
0
95
Munaretti Luca
22
2
93
0
0
0
0
3
Rigo Mattia
19
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amadio Marco
25
5
254
0
0
0
0
16
Bassi Matteo
20
4
192
0
0
0
0
30
Gatti Christian
20
6
355
0
0
2
0
5
Mehic Dino
21
4
301
1
0
3
1
8
Metlika Antonio
22
4
324
0
0
0
0
32
Rispoli Fabio
18
6
249
0
0
0
0
23
Toffanin Francesco
21
6
540
1
0
1
0
10
Zarpellon Leonardo
25
5
367
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Caia Federico
21
4
207
0
0
0
0
9
Contini Gianluca
23
5
188
0
0
1
0
47
Cuel Edoardo
19
3
40
0
0
1
0
14
De Marchi Michael
30
5
387
0
0
0
0
21
Gomez Juanito
39
6
167
0
0
1
0
44
Pagliuca Mattia
22
4
188
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fresco Luigi
63
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Alfonso Enrico
36
3
270
0
0
0
0
12
Fortin Gabriele
21
0
0
0
0
0
0
22
Sibi Sheikh
26
3
270
0
0
0
0
1
Zecchin Alberto
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Calabrese Nicolo
19
6
516
0
0
2
0
2
Catena Etienne Marius
20
5
275
0
0
1
0
75
Cielo Tommaso
18
0
0
0
0
0
0
6
Daffara Manuel
35
5
405
0
0
3
0
85
Fiori Nicolas
18
0
0
0
0
0
0
42
Lodovici Riccardo
20
0
0
0
0
0
0
11
Manfrin Gianni
31
4
360
1
0
2
0
95
Munaretti Luca
22
2
93
0
0
0
0
3
Rigo Mattia
19
1
15
0
0
0
0
34
Ronco Diego
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Amadio Marco
25
5
254
0
0
0
0
16
Bassi Matteo
20
4
192
0
0
0
0
25
Filippi Nicolo
19
0
0
0
0
0
0
30
Gatti Christian
20
6
355
0
0
2
0
5
Mehic Dino
21
4
301
1
0
3
1
8
Metlika Antonio
22
4
324
0
0
0
0
Odogwu Christian
20
0
0
0
0
0
0
32
Rispoli Fabio
18
6
249
0
0
0
0
30
Souza Dos Santos Emanuele
18
0
0
0
0
0
0
23
Toffanin Francesco
21
6
540
1
0
1
0
27
Trovo Riccardo
18
0
0
0
0
0
0
10
Zarpellon Leonardo
25
5
367
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
97
Ambrosi Giuseppe
19
0
0
0
0
0
0
99
Caia Federico
21
4
207
0
0
0
0
9
Contini Gianluca
23
5
188
0
0
1
0
47
Cuel Edoardo
19
3
40
0
0
1
0
14
De Marchi Michael
30
5
387
0
0
0
0
21
Gomez Juanito
39
6
167
0
0
1
0
Lerco Samuele
22
0
0
0
0
0
0
18
Ojeh Paul
17
0
0
0
0
0
0
17
Oni Smith
18
0
0
0
0
0
0
44
Pagliuca Mattia
22
4
188
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Fresco Luigi
63
Quảng cáo