Viimsi JK (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Viimsi JK
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Viimsi JK
Sân vận động:
Viimsi Staadion
(Viimsi)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armas Rasmus
35
2
180
0
0
0
0
31
Nomm Karl-Romet
26
33
2970
0
0
6
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allast Markus
24
34
2947
1
0
7
0
3
Jalle Martin
21
31
2173
0
0
6
0
22
Laidvee Rasmus
17
30
2558
0
0
12
1
4
Otsasoo Rauno
28
13
317
1
0
2
1
24
Vaks Oliver
19
6
88
1
0
0
0
29
Valkna Markus
21
24
891
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jurimae Mihkel
20
8
317
0
0
1
0
8
Kaljuvere Karl
20
31
2448
2
0
10
1
7
Kore Johann
20
29
2513
5
0
10
1
28
Krimm Nevil
22
34
2355
8
0
1
0
20
Laidvee Robert
22
33
2820
0
0
2
0
6
Lode Rasmus
18
16
879
1
0
3
0
38
Luts Joonas
23
28
2109
1
0
9
1
27
Magi Karl
16
20
592
0
0
2
0
42
Magi Oskar
19
22
1227
8
0
6
0
19
Ojamets Alexander
21
13
631
0
0
3
0
30
Rumma Rassel-Rait
18
9
71
1
0
0
0
11
Tammeveski Ken-Marten
28
11
418
1
0
5
0
10
Toomet Janar
35
7
128
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Kollist Johannes Theodor
27
14
526
0
0
1
0
9
Lehtmets Gregor
20
34
2841
31
0
6
0
35
Ollik Oscar
20
25
1456
1
0
1
0
77
Vahe Roden
19
17
495
1
0
4
0
13
Visse Aston
15
2
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaljuvere Alar
?
Lehtmets Ivo
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Armas Rasmus
35
2
180
0
0
0
0
31
Nomm Karl-Romet
26
33
2970
0
0
6
1
1
Vigla Gregor
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Allast Markus
24
34
2947
1
0
7
0
3
Jalle Martin
21
31
2173
0
0
6
0
22
Laidvee Rasmus
17
30
2558
0
0
12
1
4
Otsasoo Rauno
28
13
317
1
0
2
1
24
Vaks Oliver
19
6
88
1
0
0
0
29
Valkna Markus
21
24
891
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Jurimae Mihkel
20
8
317
0
0
1
0
8
Kaljuvere Karl
20
31
2448
2
0
10
1
7
Kore Johann
20
29
2513
5
0
10
1
28
Krimm Nevil
22
34
2355
8
0
1
0
20
Laidvee Robert
22
33
2820
0
0
2
0
6
Lode Rasmus
18
16
879
1
0
3
0
38
Luts Joonas
23
28
2109
1
0
9
1
27
Magi Karl
16
20
592
0
0
2
0
42
Magi Oskar
19
22
1227
8
0
6
0
19
Ojamets Alexander
21
13
631
0
0
3
0
30
Rumma Rassel-Rait
18
9
71
1
0
0
0
13
Salm Arli
41
0
0
0
0
0
0
11
Tammeveski Ken-Marten
28
11
418
1
0
5
0
10
Toomet Janar
35
7
128
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
96
Kollist Johannes Theodor
27
14
526
0
0
1
0
9
Lehtmets Gregor
20
34
2841
31
0
6
0
35
Ollik Oscar
20
25
1456
1
0
1
0
77
Vahe Roden
19
17
495
1
0
4
0
13
Visse Aston
15
2
56
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kaljuvere Alar
?
Lehtmets Ivo
49
Quảng cáo