Bóng đá: Verl - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Verl
Sân vận động:
Sportclub Arena
(Verl)
Sức chứa:
5 153
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Schulze Philipp
21
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Kijewski Niko
28
4
102
0
0
0
0
21
Knost Tobias
24
2
110
0
0
0
0
3
Kohler Tim
19
4
234
0
0
0
0
4
Mikic Daniel
32
6
463
0
0
0
0
34
Otto Fynn
22
3
81
0
0
0
0
16
Scholze Max
19
3
94
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baack Tom
25
6
511
1
0
1
0
23
Benger Marcel
26
7
618
1
0
1
0
6
Demming Lukas
24
2
22
0
0
0
0
30
Gayret Timur
26
6
427
1
0
0
0
2
Gruber Fabio
22
6
535
0
0
3
1
8
Kammerbauer Patrick
27
7
307
0
1
0
0
27
Onuoha Chilohem
19
5
177
1
0
0
0
7
Stark Julian
23
5
106
0
0
2
0
24
Stocker Michel
25
7
532
1
0
1
0
10
Taz Berkan
25
7
557
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arweiler Jonas
27
6
408
1
1
1
0
18
Kyeremateng Gabriel
25
2
73
0
0
0
0
13
Lokotsch Lars
28
2
136
0
1
0
0
28
Otto Yari
25
7
526
0
0
0
0
17
Probst Eduard
23
2
92
0
0
0
0
11
Steczyk Dominik
25
4
225
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ende Alexander
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Pekruhl Fabian
25
0
0
0
0
0
0
1
Schulze Philipp
21
7
630
0
0
0
0
12
Zacharias Marlon
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Dautovic Anes
20
0
0
0
0
0
0
19
Kijewski Niko
28
4
102
0
0
0
0
21
Knost Tobias
24
2
110
0
0
0
0
3
Kohler Tim
19
4
234
0
0
0
0
4
Mikic Daniel
32
6
463
0
0
0
0
34
Otto Fynn
22
3
81
0
0
0
0
16
Scholze Max
19
3
94
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baack Tom
25
6
511
1
0
1
0
23
Benger Marcel
26
7
618
1
0
1
0
6
Demming Lukas
24
2
22
0
0
0
0
30
Gayret Timur
26
6
427
1
0
0
0
31
Gerhardt Konstantin
19
0
0
0
0
0
0
2
Gruber Fabio
22
6
535
0
0
3
1
8
Kammerbauer Patrick
27
7
307
0
1
0
0
35
Krasnic Fabiano Pavlos
18
0
0
0
0
0
0
22
Mannhardt Marco
22
0
0
0
0
0
0
27
Onuoha Chilohem
19
5
177
1
0
0
0
7
Stark Julian
23
5
106
0
0
2
0
24
Stocker Michel
25
7
532
1
0
1
0
10
Taz Berkan
25
7
557
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Arweiler Jonas
27
6
408
1
1
1
0
18
Kyeremateng Gabriel
25
2
73
0
0
0
0
13
Lokotsch Lars
28
2
136
0
1
0
0
28
Otto Yari
25
7
526
0
0
0
0
26
Poliakov Ilya
20
0
0
0
0
0
0
17
Probst Eduard
23
2
92
0
0
0
0
11
Steczyk Dominik
25
4
225
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ende Alexander
45
Quảng cáo