Verl (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Verl
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Verl
Sân vận động:
Sportclub Arena
(Verl)
Sức chứa:
5 153
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. Liga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Muller Tom
26
6
499
0
0
0
1
1
Unbehaun Luca
23
33
2922
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Guzy Gideon
21
2
39
0
0
0
0
21
Knost Tobias
24
16
644
0
0
4
0
4
Mikic Daniel
31
18
1354
1
0
3
0
11
Ochojski Nico
25
36
3040
2
3
5
0
16
Paetow Torge
28
36
3161
2
1
8
1
6
Pernot Barne
25
23
1223
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baack Tom
25
36
2624
1
0
2
0
23
Benger Marcel
25
31
2549
5
1
10
0
14
Fein Adrian
25
8
182
0
0
0
0
2
Gruber Fabio
21
18
1304
0
0
3
0
10
Kammerbauer Patrick
27
28
847
0
1
3
0
22
Mannhardt Marco
21
7
100
0
0
0
0
8
Mehlem Marcel
29
19
573
0
0
5
0
33
Nadj Niclas
23
16
977
1
0
3
0
24
Stocker Michel
25
34
2849
1
2
6
1
9
Taz Berkan
25
15
502
3
2
0
0
7
Wolfram Maximilian
27
38
2492
7
5
4
0
29
Wosz Joscha
21
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Friedrich Robin
21
5
46
0
0
0
0
13
Lokotsch Lars
28
37
2824
14
2
4
0
18
Mittelstadt Hendrik
24
14
188
0
2
3
0
28
Otto Yari
25
35
1726
2
5
7
0
26
Poliakov Illia
20
1
13
0
0
0
0
30
Sessa Nicolas
28
23
1718
5
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ende Alexander
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Muller Tom
26
6
499
0
0
0
1
40
Nubel Leon
20
0
0
0
0
0
0
1
Unbehaun Luca
23
33
2922
0
1
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Guzy Gideon
21
2
39
0
0
0
0
21
Knost Tobias
24
16
644
0
0
4
0
4
Mikic Daniel
31
18
1354
1
0
3
0
11
Ochojski Nico
25
36
3040
2
3
5
0
16
Paetow Torge
28
36
3161
2
1
8
1
6
Pernot Barne
25
23
1223
0
1
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baack Tom
25
36
2624
1
0
2
0
23
Benger Marcel
25
31
2549
5
1
10
0
14
Fein Adrian
25
8
182
0
0
0
0
2
Gruber Fabio
21
18
1304
0
0
3
0
10
Kammerbauer Patrick
27
28
847
0
1
3
0
22
Mannhardt Marco
21
7
100
0
0
0
0
8
Mehlem Marcel
29
19
573
0
0
5
0
33
Nadj Niclas
23
16
977
1
0
3
0
24
Stocker Michel
25
34
2849
1
2
6
1
9
Taz Berkan
25
15
502
3
2
0
0
7
Wolfram Maximilian
27
38
2492
7
5
4
0
29
Wosz Joscha
21
2
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Friedrich Robin
21
5
46
0
0
0
0
13
Lokotsch Lars
28
37
2824
14
2
4
0
18
Mittelstadt Hendrik
24
14
188
0
2
3
0
28
Otto Yari
25
35
1726
2
5
7
0
26
Poliakov Illia
20
1
13
0
0
0
0
30
Sessa Nicolas
28
23
1718
5
4
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ende Alexander
44
Quảng cáo
Quảng cáo