Vaajakoski (Bóng đá, Phần Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Vaajakoski
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Phần Lan
Vaajakoski
Sân vận động:
Vaajakosken keskuskentta
(Vaajakoski)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Ykkonen
Suomen Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Poltto Joona
21
2
99
0
0
0
0
13
Toivari Santtu
22
4
315
0
0
0
0
25
Tuokkola Vilho
20
8
668
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hanslian Benno
30
5
429
0
0
1
0
2
Pirttinen Niilo
22
7
565
0
0
4
0
18
Rintamaki Kaarlo
21
1
90
0
0
0
0
3
Sarkkinen Juuso
23
7
458
0
0
4
0
27
Suutarinen Lauri
16
11
500
0
0
2
0
19
Verkko Miska
24
11
833
1
0
4
0
4
Voikar Lennart
28
10
856
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Halonen Hugo
18
10
871
0
0
3
0
29
Honko Ruben
?
2
73
0
0
0
0
10
Janhunen Veikko
20
2
60
0
0
1
0
24
Liimatainen Matti
20
9
527
1
0
0
0
23
Mehtonen Paulus
?
5
83
0
0
1
0
14
Montonen Benjamin
20
11
626
0
0
2
0
8
Niemela Matias
22
11
700
0
0
2
0
22
Ronka Joona
19
4
263
0
0
0
0
16
Salim Saboor
22
9
405
0
0
0
0
28
Selin Daniel
21
6
222
0
0
0
0
20
Simsek Benjamin
19
12
866
5
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hakkinen Rasmus
23
12
518
0
0
2
0
17
Kovaqi Genc
26
11
536
2
0
2
0
15
Paappanen AAro
19
1
19
0
0
0
0
7
Pasanen Joel
22
7
381
2
0
0
0
12
Sydanmaa Matias
21
12
973
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neuvonen Antti
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Tuokkola Vilho
20
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hanslian Benno
30
1
17
0
0
0
0
3
Sarkkinen Juuso
23
2
45
1
0
0
0
27
Suutarinen Lauri
16
1
90
0
0
0
0
19
Verkko Miska
24
1
90
0
0
0
0
4
Voikar Lennart
28
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Halonen Hugo
18
1
90
0
0
1
0
29
Honko Ruben
?
1
90
0
0
0
0
23
Mehtonen Paulus
?
1
0
1
0
0
0
14
Montonen Benjamin
20
1
47
0
0
0
0
8
Niemela Matias
22
1
44
0
0
0
0
16
Salim Saboor
22
1
46
0
0
0
0
28
Selin Daniel
21
1
46
0
0
0
0
20
Simsek Benjamin
19
1
46
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hakkinen Rasmus
23
1
74
0
0
0
0
17
Kovaqi Genc
26
1
0
0
0
1
1
7
Pasanen Joel
22
1
45
0
0
0
0
12
Sydanmaa Matias
21
1
45
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neuvonen Antti
33
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Poltto Joona
21
2
99
0
0
0
0
13
Toivari Santtu
22
4
315
0
0
0
0
25
Tuokkola Vilho
20
9
758
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hanslian Benno
30
6
446
0
0
1
0
2
Pirttinen Niilo
22
7
565
0
0
4
0
18
Rintamaki Kaarlo
21
1
90
0
0
0
0
3
Sarkkinen Juuso
23
9
503
1
0
4
0
27
Suutarinen Lauri
16
12
590
0
0
2
0
19
Verkko Miska
24
12
923
1
0
4
0
4
Voikar Lennart
28
11
946
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Halonen Hugo
18
11
961
0
0
4
0
29
Honko Ruben
?
3
163
0
0
0
0
10
Janhunen Veikko
20
2
60
0
0
1
0
24
Liimatainen Matti
20
9
527
1
0
0
0
23
Mehtonen Paulus
?
6
83
1
0
1
0
14
Montonen Benjamin
20
12
673
0
0
2
0
8
Niemela Matias
22
12
744
0
0
2
0
22
Ronka Joona
19
4
263
0
0
0
0
16
Salim Saboor
22
10
451
0
0
0
0
28
Selin Daniel
21
7
268
0
0
0
0
20
Simsek Benjamin
19
13
912
5
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Hakkinen Rasmus
23
13
592
0
0
2
0
17
Kovaqi Genc
26
12
536
2
0
3
1
15
Paappanen AAro
19
1
19
0
0
0
0
7
Pasanen Joel
22
8
426
2
0
0
0
12
Sydanmaa Matias
21
13
1018
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Neuvonen Antti
33
Quảng cáo
Quảng cáo