Union Berlin Nữ (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Union Berlin Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Union Berlin Nữ
Sân vận động:
Stadion An der Alten Försterei
(Berlin)
Sức chứa:
22 012
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bosl Cara
27
2
180
0
0
0
0
12
Wagner Melanie
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Becker Marie
29
2
180
0
0
0
0
23
Metzker Pia
20
3
252
0
0
0
0
18
Niesler Charleen
26
1
46
0
0
0
0
5
Orschmann Katja
26
2
180
1
0
0
0
42
Reissner Naika
19
2
27
0
0
1
0
24
Sakar Fatma
25
3
260
0
0
0
0
17
Steinert Judith
28
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Sabbah Sarah
24
3
185
1
0
0
0
8
Blaschka Anouk
20
2
39
0
0
0
0
6
Frank Celine
26
1
28
0
0
0
0
27
Janez Korina
20
3
113
0
0
1
0
22
Markou Eleni
29
2
135
0
0
3
1
77
Moraitou Athanasia
27
3
233
0
0
1
0
19
Trojahn Sophie
21
3
85
0
0
0
0
21
Weiss Anna
26
2
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Halverkamps Antonia-Johanna
23
3
187
0
0
0
0
7
Heiseler Lisa
26
3
267
1
0
1
0
11
Orschmann Dina
26
3
197
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bosl Cara
27
2
180
0
0
0
0
55
Schulz Sherly
23
0
0
0
0
0
0
12
Wagner Melanie
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Becker Marie
29
2
180
0
0
0
0
23
Metzker Pia
20
3
252
0
0
0
0
18
Niesler Charleen
26
1
46
0
0
0
0
5
Orschmann Katja
26
2
180
1
0
0
0
42
Reissner Naika
19
2
27
0
0
1
0
24
Sakar Fatma
25
3
260
0
0
0
0
Schulz Ginger
17
0
0
0
0
0
0
17
Steinert Judith
28
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Sabbah Sarah
24
3
185
1
0
0
0
3
Bach Latoya
24
0
0
0
0
0
0
8
Blaschka Anouk
20
2
39
0
0
0
0
6
Frank Celine
26
1
28
0
0
0
0
27
Janez Korina
20
3
113
0
0
1
0
22
Markou Eleni
29
2
135
0
0
3
1
77
Moraitou Athanasia
27
3
233
0
0
1
0
19
Trojahn Sophie
21
3
85
0
0
0
0
21
Weiss Anna
26
2
30
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Halverkamps Antonia-Johanna
23
3
187
0
0
0
0
7
Heiseler Lisa
26
3
267
1
0
1
0
11
Orschmann Dina
26
3
197
1
0
1
0
Rurack Zita
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo