Ulytau (Bóng đá, Kazakhstan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Ulytau
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Kazakhstan
Ulytau
Sân vận động:
Sân vận động Metallurg
(Zhezqazghan)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
First Division
Kazakhstan Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Pavlov Stanislav
30
11
990
0
0
0
0
91
Zhangaliev Zhandar
25
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aslan Rafkat
30
13
743
1
0
3
2
4
Chalkin Maksim
28
13
831
1
0
1
0
6
Ermekuulu Askat
29
5
72
0
0
2
0
3
Gunchenko Viktor
30
19
1325
2
0
5
1
27
Mamirbaev Nurali
24
16
1140
3
0
5
0
22
Rzataev Bekzhan
25
16
1091
0
0
2
1
18
Zhankhaev Rustam
18
19
1391
0
0
3
0
15
Zhumagali Sayat
29
5
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Burkitbaev Erasyl
18
3
94
0
0
1
0
31
Dilmurat Miras
18
18
1269
0
0
4
0
19
Erden Azamat
18
10
656
0
0
2
0
8
Kalymbetov Azamat
20
19
684
3
0
0
0
20
Krasotin Anatoliy
24
12
759
0
0
2
0
7
Kuanyshbay Danabek
27
5
155
0
0
0
0
77
Sarsenbay Erasyl
18
16
756
1
0
1
0
21
Shauymbay Magzhan
18
3
47
0
0
1
0
5
Slambekov Demiat
27
24
2160
1
0
6
0
9
Taubay Abzal
29
12
876
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anuarbekov Nurbol
26
10
658
4
0
5
0
11
Fluk Shingys
?
13
1029
7
0
1
0
17
Moldakaraev Zhasulan
37
22
1851
15
0
10
0
12
Nursultanov Kuandyk
25
20
1438
2
0
3
0
13
Sapanov Miram
38
14
1141
2
0
2
0
15
Turysbek Baurzhan
32
11
691
8
0
4
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Pavlov Stanislav
30
1
90
0
0
0
0
91
Zhangaliev Zhandar
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aslan Rafkat
30
2
172
0
0
1
0
4
Chalkin Maksim
28
1
90
1
0
0
0
3
Gunchenko Viktor
30
1
9
0
0
0
0
27
Mamirbaev Nurali
24
1
90
0
0
0
0
22
Rzataev Bekzhan
25
2
97
0
0
1
0
18
Zhankhaev Rustam
18
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dilmurat Miras
18
2
89
0
0
0
0
77
Sarsenbay Erasyl
18
2
149
0
0
0
0
5
Slambekov Demiat
27
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Moldakaraev Zhasulan
37
1
28
0
0
0
0
12
Nursultanov Kuandyk
25
2
180
0
0
1
0
13
Sapanov Miram
38
1
90
0
0
0
0
15
Turysbek Baurzhan
32
1
23
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Pavlov Stanislav
30
12
1080
0
0
0
0
33
Smaylov Ersultan
22
0
0
0
0
0
0
91
Zhangaliev Zhandar
25
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aslan Rafkat
30
15
915
1
0
4
2
4
Chalkin Maksim
28
14
921
2
0
1
0
6
Ermekuulu Askat
29
5
72
0
0
2
0
3
Gunchenko Viktor
30
20
1334
2
0
5
1
27
Mamirbaev Nurali
24
17
1230
3
0
5
0
22
Rzataev Bekzhan
25
18
1188
0
0
3
1
18
Zhankhaev Rustam
18
21
1486
0
0
3
0
15
Zhumagali Sayat
29
5
179
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Burkitbaev Erasyl
18
3
94
0
0
1
0
31
Dilmurat Miras
18
20
1358
0
0
4
0
19
Erden Azamat
18
10
656
0
0
2
0
17
Flyuk Shyngys
22
0
0
0
0
0
0
8
Kalymbetov Azamat
20
19
684
3
0
0
0
20
Krasotin Anatoliy
24
12
759
0
0
2
0
7
Kuanyshbay Danabek
27
5
155
0
0
0
0
77
Sarsenbay Erasyl
18
18
905
1
0
1
0
21
Shauymbay Magzhan
18
3
47
0
0
1
0
5
Slambekov Demiat
27
26
2340
1
0
6
0
9
Taubay Abzal
29
12
876
4
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Anuarbekov Nurbol
26
10
658
4
0
5
0
11
Fluk Shingys
?
13
1029
7
0
1
0
17
Moldakaraev Zhasulan
37
23
1879
15
0
10
0
12
Nursultanov Kuandyk
25
22
1618
2
0
4
0
13
Sapanov Miram
38
15
1231
2
0
2
0
15
Turysbek Baurzhan
32
12
714
8
0
4
0
Quảng cáo