Udinese U20 (Bóng đá, Ý). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Udinese U20
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Udinese U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Kristancig Luca
17
1
90
0
0
0
0
12
Malusa Joel
17
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abankwah James
20
1
40
0
0
2
1
29
Busolini Alessandro
16
2
79
0
0
0
0
5
Conti Carlos
18
3
132
0
0
0
0
33
Dal Vi Matteo
17
1
23
0
0
0
0
22
Del Pino Lorenzo
16
3
160
0
0
0
0
77
Di Leva Vincenzo
19
4
139
0
0
0
0
25
Olivo Gioele
18
4
302
0
0
1
0
16
Palma Matteo
16
1
64
0
0
0
0
12
Shpuza Kleo
17
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbaro Elia
17
3
128
0
0
0
0
16
Bozza Mattia
18
4
360
0
0
1
0
21
Cella Leonardo
18
4
107
0
0
0
0
11
De Crescenzo Marco
19
4
243
0
0
0
0
6
Demiroski Shenol
19
3
214
1
0
0
0
70
El Bouradi Walid
17
1
39
0
0
0
0
7
Lazzaro Davide
18
4
360
0
0
0
0
74
Marello Mattia
16
4
360
0
0
0
0
10
Pejicic David
17
4
330
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bonin Luca
18
4
308
1
0
0
0
27
Cosentino Sergio
17
1
31
0
0
0
0
19
Danciutiu Vlad
18
3
123
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Cassin Marco
16
0
0
0
0
0
0
81
Kristancig Luca
17
1
90
0
0
0
0
12
Malusa Joel
17
3
270
0
0
0
0
31
Mutavcic Jan
16
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Abankwah James
20
1
40
0
0
2
1
Baiutti Zaccaria
17
0
0
0
0
0
0
29
Busolini Alessandro
16
2
79
0
0
0
0
Cangiano Gabriele
17
0
0
0
0
0
0
5
Conti Carlos
18
3
132
0
0
0
0
33
Dal Vi Matteo
17
1
23
0
0
0
0
22
Del Pino Lorenzo
16
3
160
0
0
0
0
77
Di Leva Vincenzo
19
4
139
0
0
0
0
25
Olivo Gioele
18
4
302
0
0
1
0
16
Palma Matteo
16
1
64
0
0
0
0
15
Polvar Francesco
17
0
0
0
0
0
0
12
Shpuza Kleo
17
1
27
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Barbaro Elia
17
3
128
0
0
0
0
16
Bozza Mattia
18
4
360
0
0
1
0
21
Cella Leonardo
18
4
107
0
0
0
0
11
De Crescenzo Marco
19
4
243
0
0
0
0
6
Demiroski Shenol
19
3
214
1
0
0
0
70
El Bouradi Walid
17
1
39
0
0
0
0
92
Landolfo Tommaso
17
0
0
0
0
0
0
7
Lazzaro Davide
18
4
360
0
0
0
0
74
Marello Mattia
16
4
360
0
0
0
0
24
Mlakar Lorenzo
17
0
0
0
0
0
0
10
Pejicic David
17
4
330
0
0
0
0
5
Pontani Leonardo
17
0
0
0
0
0
0
Rossi Filippo
17
0
0
0
0
0
0
Toffolo Francesco
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Boldarin Filippo
16
0
0
0
0
0
0
17
Bonin Luca
18
4
308
1
0
0
0
Calio Domenico
17
0
0
0
0
0
0
27
Cosentino Sergio
17
1
31
0
0
0
0
19
Danciutiu Vlad
18
3
123
0
0
0
0
Mardero Simone
17
0
0
0
0
0
0
45
Vinciati Giulio
17
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo