Thổ Nhĩ Kỳ U20 (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Thổ Nhĩ Kỳ U20
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Thổ Nhĩ Kỳ U20
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elite League U20
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ertas Deniz
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Basyigit Emirhan
19
2
95
0
0
0
0
2
Bulbul Ali Turap
19
2
154
0
0
0
0
22
Dagasan Muhlis
20
1
27
0
0
0
0
13
Erdem Umut
20
2
100
0
0
0
0
4
Kaya Mehmet
20
1
64
0
0
0
0
15
Sarikaya Efe
18
1
90
0
0
0
0
14
Yilmaz Ali Sahin
20
2
117
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Altintas Eren
20
1
18
0
0
0
0
7
Gezek Baran Ali
19
2
172
0
0
1
0
24
Gulasi Ayman
18
1
45
0
0
0
0
8
Malkocoglu Salih
19
1
46
0
0
0
0
6
Sertkaya Yusuf
19
2
180
0
0
0
0
20
Uzun Emre
19
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bars Emir
19
2
149
0
0
0
0
11
Colak Arda
19
1
46
0
0
0
0
17
Sever Ilkan
19
2
104
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bayram Mert
19
0
0
0
0
0
0
1
Ertas Deniz
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Basyigit Emirhan
19
2
95
0
0
0
0
2
Bulbul Ali Turap
19
2
154
0
0
0
0
22
Dagasan Muhlis
20
1
27
0
0
0
0
13
Erdem Umut
20
2
100
0
0
0
0
4
Kaya Mehmet
20
1
64
0
0
0
0
15
Sarikaya Efe
18
1
90
0
0
0
0
14
Yilmaz Ali Sahin
20
2
117
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Altintas Eren
20
1
18
0
0
0
0
7
Gezek Baran Ali
19
2
172
0
0
1
0
24
Gulasi Ayman
18
1
45
0
0
0
0
8
Malkocoglu Salih
19
1
46
0
0
0
0
6
Sertkaya Yusuf
19
2
180
0
0
0
0
20
Uzun Emre
19
1
32
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bars Emir
19
2
149
0
0
0
0
16
Buyuksayar Mehmet Ali
20
0
0
0
0
0
0
11
Colak Arda
19
1
46
0
0
0
0
17
Sever Ilkan
19
2
104
0
0
0
0
Quảng cáo