Bóng đá: Tubize-Braine - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bỉ
Tubize-Braine
Sân vận động:
Stade Leburton
(Tubize)
Sức chứa:
4 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Belgian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Bolle Arthur
22
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Delhaye Louis
24
1
90
0
0
0
0
18
Denayer Gilles
28
1
73
0
0
0
0
2
Hendrickx Jonathan
30
1
90
0
0
0
0
17
Kuchinska Oleg
?
1
4
0
0
0
0
3
Prso Lorenzo
23
1
18
0
0
0
0
32
Salazaku Emmanuel
20
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Essikal Karim
28
1
90
0
0
0
0
7
Garlito y Romo Shean
30
1
87
0
0
1
0
8
Lauwrensens Axel
24
1
73
0
0
0
0
19
Shala Visar
24
1
73
0
0
0
0
6
Tepe Serhat
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Crame Tyron
22
1
81
0
0
0
0
90
Hazard Kylian
29
1
18
0
0
0
0
33
Toutou Martins
28
1
18
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
De Bolle Arthur
22
1
90
0
0
1
0
23
Debauque Mavrick
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Butera Ethan
18
0
0
0
0
0
0
5
Delhaye Louis
24
1
90
0
0
0
0
18
Denayer Gilles
28
1
73
0
0
0
0
2
Hendrickx Jonathan
30
1
90
0
0
0
0
17
Kuchinska Oleg
?
1
4
0
0
0
0
15
Lemaire Nelson
23
0
0
0
0
0
0
3
Prso Lorenzo
23
1
18
0
0
0
0
32
Salazaku Emmanuel
20
1
10
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Essikal Karim
28
1
90
0
0
0
0
7
Garlito y Romo Shean
30
1
87
0
0
1
0
8
Lauwrensens Axel
24
1
73
0
0
0
0
19
Shala Visar
24
1
73
0
0
0
0
6
Tepe Serhat
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Crame Tyron
22
1
81
0
0
0
0
90
Hazard Kylian
29
1
18
0
0
0
0
33
Toutou Martins
28
1
18
0
0
0
0
Quảng cáo