Treaty Utd Nữ (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Treaty Utd Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Treaty Utd Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ulliac Anne Maria
?
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ikeza Ayaka
?
8
665
0
0
0
0
12
Martin Leah
?
4
276
0
0
0
0
2
McInerney Grace
?
9
798
0
0
1
0
5
White Talia
?
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Friesen Delana
?
9
807
2
0
2
0
20
Gleeson Grace
?
4
275
0
0
1
0
14
Kangal Esra
?
2
60
0
0
1
0
6
Kyle Kaylyn
35
9
810
0
0
0
0
17
O'Toole Jillian
?
3
251
0
0
1
0
18
O’Donovan Kate
?
4
137
0
0
0
0
4
Van Dolder Erin
?
9
766
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boeckx Caleigh
?
7
447
1
0
0
0
10
Bradley Fiana
?
7
260
0
0
0
0
22
Flocchini Bella
20
3
186
0
0
0
0
7
Griffin Cara
?
7
493
0
0
0
0
7
Griffin Naoise
?
1
90
0
0
0
0
19
Lawlee Katie
16
9
793
4
0
3
0
9
Saidi Hannah
?
8
200
1
0
0
0
21
Young Stefanie
?
4
180
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Irwin Katie
?
0
0
0
0
0
0
1
Ulliac Anne Maria
?
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Ikeza Ayaka
?
8
665
0
0
0
0
12
Martin Leah
?
4
276
0
0
0
0
2
McInerney Grace
?
9
798
0
0
1
0
16
Pearson Shauna
?
0
0
0
0
0
0
5
White Talia
?
7
630
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Friesen Delana
?
9
807
2
0
2
0
20
Gleeson Grace
?
4
275
0
0
1
0
14
Kangal Esra
?
2
60
0
0
1
0
6
Kyle Kaylyn
35
9
810
0
0
0
0
17
O'Toole Jillian
?
3
251
0
0
1
0
18
O’Donovan Kate
?
4
137
0
0
0
0
4
Van Dolder Erin
?
9
766
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Boeckx Caleigh
?
7
447
1
0
0
0
10
Bradley Fiana
?
7
260
0
0
0
0
22
Flocchini Bella
20
3
186
0
0
0
0
7
Griffin Cara
?
7
493
0
0
0
0
7
Griffin Naoise
?
1
90
0
0
0
0
19
Lawlee Katie
16
9
793
4
0
3
0
9
Saidi Hannah
?
8
200
1
0
0
0
21
Young Stefanie
?
4
180
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo