Transinvest (Bóng đá, Lithuania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Transinvest
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Lithuania
Transinvest
Sân vận động:
Sirvintu stadionas
(Sirvintos)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A Lyga
Lithuanian Cup
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Cerniavskij Ernest
23
5
412
0
0
0
0
25
Cupic Stefan
30
7
630
0
0
1
0
79
Melashenko Sergiy
28
8
644
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carlos Eduardo
27
4
228
0
1
1
0
2
Civilis Arminas
26
5
289
0
0
1
1
55
Juska Erlandas
27
12
847
0
0
2
0
22
Levsinas Aleksandras
25
22
1747
0
1
6
1
3
Malzinskas Deividas
25
25
1805
0
0
8
0
21
Nikonovas Gabrielis
21
17
654
0
0
1
0
5
Sveikauskas Ricardas
27
17
1454
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bicka Kajus
19
17
317
0
1
0
0
12
Kaskelevicius Ignas
21
23
827
0
2
3
0
14
Kawachi Yoichi
26
20
863
0
0
1
0
20
Kiselevskis Povilas
30
25
1366
0
0
4
0
8
Klimavicius Nedas
19
3
15
0
0
0
0
98
Kruzikas Ignas
25
7
176
0
0
0
0
7
Ohori Ryonosuke
23
24
1415
4
0
2
0
77
Pilibaitis Linas
39
24
2006
4
0
5
0
6
Sakurai Kota
25
17
1082
0
0
4
0
45
Sato Misaki
26
26
1612
3
1
7
0
75
Stockunas Ernestas
26
27
2256
1
2
2
0
44
Zulpa Arturas
34
26
1964
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Devens Henrique
27
27
2249
14
0
6
1
19
Guilherme Pires
22
7
377
0
1
0
0
99
Jarusevicius Gustas
21
12
763
1
0
3
0
9
Nwoga Chidera
24
5
168
0
1
0
0
11
Radchenko Artem
29
8
587
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankevicius Marius
43
Tamaliunas Aurimas
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cupic Stefan
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Civilis Arminas
26
2
58
1
0
0
0
22
Levsinas Aleksandras
25
2
180
0
0
0
0
3
Malzinskas Deividas
25
2
180
0
0
1
0
5
Sveikauskas Ricardas
27
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bicka Kajus
19
1
33
0
0
0
0
12
Kaskelevicius Ignas
21
3
58
3
0
0
0
14
Kawachi Yoichi
26
1
0
0
0
0
0
20
Kiselevskis Povilas
30
2
99
0
0
1
0
98
Kruzikas Ignas
25
1
18
0
0
0
0
7
Ohori Ryonosuke
23
1
79
0
0
0
0
77
Pilibaitis Linas
39
1
90
0
0
0
0
6
Sakurai Kota
25
1
58
0
0
0
0
45
Sato Misaki
26
3
152
3
0
0
0
75
Stockunas Ernestas
26
1
90
1
0
0
0
44
Zulpa Arturas
34
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Devens Henrique
27
2
180
0
0
1
0
19
Guilherme Pires
22
1
73
0
0
1
0
9
Levsinas Kirilas
28
1
0
2
0
0
0
9
Nwoga Chidera
24
1
5
0
0
0
0
11
Radchenko Artem
29
1
58
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankevicius Marius
43
Tamaliunas Aurimas
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Cupic Stefan
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carlos Eduardo
27
2
123
0
0
2
0
2
Civilis Arminas
26
1
90
0
0
1
0
3
Malzinskas Deividas
25
2
169
0
0
1
0
5
Sveikauskas Ricardas
27
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kaskelevicius Ignas
21
2
42
0
0
0
0
14
Kawachi Yoichi
26
2
34
0
0
0
0
20
Kiselevskis Povilas
30
2
91
0
0
1
0
98
Kruzikas Ignas
25
1
15
0
0
0
0
77
Pilibaitis Linas
39
2
169
0
0
0
0
6
Sakurai Kota
25
2
17
0
0
0
0
45
Sato Misaki
26
2
151
0
0
0
0
75
Stockunas Ernestas
26
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Devens Henrique
27
2
180
0
0
1
0
19
Guilherme Pires
22
2
121
0
0
0
0
99
Jarusevicius Gustas
21
1
26
0
0
0
0
9
Nwoga Chidera
24
1
46
0
0
0
0
11
Radchenko Artem
29
2
176
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankevicius Marius
43
Tamaliunas Aurimas
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Cerniavskij Ernest
23
5
412
0
0
0
0
25
Cupic Stefan
30
10
900
0
0
1
0
79
Melashenko Sergiy
28
8
644
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Carlos Eduardo
27
6
351
0
1
3
0
2
Civilis Arminas
26
8
437
1
0
2
1
55
Juska Erlandas
27
12
847
0
0
2
0
22
Levsinas Aleksandras
25
24
1927
0
1
6
1
3
Malzinskas Deividas
25
29
2154
0
0
10
0
21
Nikonovas Gabrielis
21
17
654
0
0
1
0
5
Sveikauskas Ricardas
27
21
1814
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Bicka Kajus
19
18
350
0
1
0
0
12
Kaskelevicius Ignas
21
28
927
3
2
3
0
14
Kawachi Yoichi
26
23
897
0
0
1
0
20
Kiselevskis Povilas
30
29
1556
0
0
6
0
8
Klimavicius Nedas
19
3
15
0
0
0
0
98
Kruzikas Ignas
25
9
209
0
0
0
0
18
Novikovas Arvydas
33
0
0
0
0
0
0
7
Ohori Ryonosuke
23
25
1494
4
0
2
0
77
Pilibaitis Linas
39
27
2265
4
0
5
0
6
Sakurai Kota
25
20
1157
0
0
4
0
45
Sato Misaki
26
31
1915
6
1
7
0
75
Stockunas Ernestas
26
30
2526
2
2
2
0
11
Yuri Oliveira
23
0
0
0
0
0
0
44
Zulpa Arturas
34
28
2144
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Devens Henrique
27
31
2609
14
0
8
1
19
Guilherme Pires
22
10
571
0
1
1
0
99
Jarusevicius Gustas
21
13
789
1
0
3
0
9
Levsinas Kirilas
28
1
0
2
0
0
0
9
Nwoga Chidera
24
7
219
0
1
0
0
11
Radchenko Artem
29
11
821
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Stankevicius Marius
43
Tamaliunas Aurimas
36
Quảng cáo