Toluca Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Toluca Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Toluca Nữ
Sân vận động:
Estadio Nemesio Díez
(Toluca)
Sức chứa:
27 273
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguirre Miriam
25
5
450
0
0
0
0
33
Thompson Kayla
25
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Fernandez Liliana
23
6
105
0
0
0
0
5
Gonzalez Michelle
29
9
499
0
0
0
0
20
Gutiérrez Sumiko
36
12
810
0
0
0
0
14
Monroy Diana
28
6
523
1
0
1
0
18
Rodriguez Liliana
28
10
594
1
0
1
0
31
Vega Garcia Brenda
19
11
901
1
0
1
1
34
Velasquez Hernandez Briseida Jisette
20
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bensalem Celia
19
5
252
0
0
0
0
17
Calvillo Samantha
21
5
103
0
0
1
0
13
Gomez Junco Natalia
31
12
758
0
0
1
0
28
Henry Amandine
35
4
280
1
0
0
0
7
Peraza Cinthya
31
13
1082
4
0
2
0
15
Ramirez Mitsy
?
11
871
1
0
0
0
8
Ramos Melisa
27
6
173
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abam Michaela
27
10
740
4
0
3
0
10
Brenda
26
12
1032
3
0
6
0
23
Campa Marlyn
30
10
367
0
0
2
0
30
Estrada De La Pena Ivanna Guadalupe
20
5
134
0
0
0
0
11
Guatemala Diana
22
7
214
0
0
0
0
9
Roman Mariel
21
13
991
2
0
0
0
21
Valadez Natalia
21
13
810
0
0
1
0
6
Vazquez Sonia
28
11
397
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belli Ricardo
38
Velasco Gabriel
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguirre Miriam
25
5
450
0
0
0
0
1
Meza Acosta Adriana Lizbeth
17
0
0
0
0
0
0
33
Thompson Kayla
25
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Corona Renata
19
0
0
0
0
0
0
16
Fernandez Liliana
23
6
105
0
0
0
0
5
Gonzalez Michelle
29
9
499
0
0
0
0
20
Gutiérrez Sumiko
36
12
810
0
0
0
0
14
Monroy Diana
28
6
523
1
0
1
0
18
Rodriguez Liliana
28
10
594
1
0
1
0
43
Sahagun Molina Vania Maria
18
0
0
0
0
0
0
31
Vega Garcia Brenda
19
11
901
1
0
1
1
34
Velasquez Hernandez Briseida Jisette
20
1
45
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bensalem Celia
19
5
252
0
0
0
0
17
Calvillo Samantha
21
5
103
0
0
1
0
13
Gomez Junco Natalia
31
12
758
0
0
1
0
28
Henry Amandine
35
4
280
1
0
0
0
47
Hernandez Joselin
20
0
0
0
0
0
0
7
Peraza Cinthya
31
13
1082
4
0
2
0
15
Ramirez Mitsy
?
11
871
1
0
0
0
8
Ramos Melisa
27
6
173
0
0
0
0
68
Yareli Elizabeth
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Abam Michaela
27
10
740
4
0
3
0
10
Brenda
26
12
1032
3
0
6
0
23
Campa Marlyn
30
10
367
0
0
2
0
30
Estrada De La Pena Ivanna Guadalupe
20
5
134
0
0
0
0
11
Guatemala Diana
22
7
214
0
0
0
0
64
Gutierrez Bracamontes Itzel Estefania
19
0
0
0
0
0
0
9
Roman Mariel
21
13
991
2
0
0
0
21
Valadez Natalia
21
13
810
0
0
1
0
6
Vazquez Sonia
28
11
397
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Belli Ricardo
38
Velasco Gabriel
38
Quảng cáo