Toftir (Bóng đá, Đảo Faroe). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Toftir
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đảo Faroe
Toftir
Sân vận động:
Svangaskard
(Toftir)
Sức chứa:
6 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Faroe Islands Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brynjarsson Terji
32
1
90
0
0
0
0
1
Thomsen Tordur
38
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Borg Fridi
21
5
77
0
0
0
0
18
Giedraitis Titas
20
3
18
0
0
1
0
25
Hansen Aron
20
20
1523
0
0
0
0
5
Jensen Aleksandur
23
22
1484
0
0
4
0
12
Mellemgaard Alex
32
3
270
2
0
0
0
11
Olavsson Bardur
23
23
1904
1
0
2
0
16
Petersen Fridi
20
21
1591
0
3
5
1
4
Stromsten Hjalti
27
14
885
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Clementsen Karstin
23
18
596
0
0
1
0
18
Gaardlykke Kristoffur
18
3
55
0
0
1
0
13
Hansen Eli
18
5
52
0
0
0
0
24
Johannessen Aki
21
20
1689
0
1
2
0
30
Klein Viliam
23
21
1316
4
0
3
1
29
Miezan Thomas
18
5
66
0
0
1
0
20
Pettersen Andreas
22
13
701
0
0
0
0
8
Samuelsen Ragnar
25
24
2071
0
2
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Clementsen Esmar
28
3
34
0
0
0
0
22
Hojgaard Hanus
19
24
1572
0
0
3
0
7
Jacobsen Brian
32
22
1588
4
0
10
0
22
Joensen Johann
23
16
984
0
1
1
0
19
Johansen Hjarnar
20
8
100
0
0
0
0
29
Josephsen Johan
19
7
456
2
1
3
1
9
Klein Bartal
17
24
1548
3
0
4
0
10
Lau Sebastian
28
23
1756
1
1
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borg Jakup
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brynjarsson Terji
32
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Hansen Aron
20
1
120
0
0
0
0
11
Olavsson Bardur
23
1
120
0
0
0
0
16
Petersen Fridi
20
1
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Clementsen Karstin
23
1
46
0
0
1
0
24
Johannessen Aki
21
1
120
0
0
0
0
30
Klein Viliam
23
2
75
1
0
0
0
29
Miezan Thomas
18
1
29
0
0
0
0
8
Samuelsen Ragnar
25
1
120
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hojgaard Hanus
19
1
120
1
0
1
0
7
Jacobsen Brian
32
1
97
0
0
0
0
22
Joensen Johann
23
1
120
0
0
0
0
19
Johansen Hjarnar
20
1
24
0
0
0
0
9
Klein Bartal
17
1
120
0
0
0
0
10
Lau Sebastian
28
1
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borg Jakup
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Brynjarsson Terji
32
2
210
0
0
0
0
77
Danielsen Svend
18
0
0
0
0
0
0
23
Hojgaard Sonni
27
0
0
0
0
0
0
1
Thomsen Tordur
38
24
2160
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Borg Fridi
21
5
77
0
0
0
0
18
Giedraitis Titas
20
3
18
0
0
1
0
25
Hansen Aron
20
21
1643
0
0
0
0
5
Jensen Aleksandur
23
22
1484
0
0
4
0
12
Mellemgaard Alex
32
3
270
2
0
0
0
11
Olavsson Bardur
23
24
2024
1
0
2
0
16
Petersen Fridi
20
22
1683
0
3
5
1
4
Stromsten Hjalti
27
14
885
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Clementsen Karstin
23
19
642
0
0
2
0
18
Gaardlykke Kristoffur
18
3
55
0
0
1
0
13
Hansen Eli
18
5
52
0
0
0
0
24
Johannessen Aki
21
21
1809
0
1
2
0
30
Klein Viliam
23
23
1391
5
0
3
1
29
Miezan Thomas
18
6
95
0
0
1
0
20
Pettersen Andreas
22
13
701
0
0
0
0
27
Salta Sjurdur
17
0
0
0
0
0
0
28
Samuelsen Jonas
16
0
0
0
0
0
0
8
Samuelsen Ragnar
25
25
2191
0
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Clementsen Esmar
28
3
34
0
0
0
0
22
Hojgaard Hanus
19
25
1692
1
0
4
0
7
Jacobsen Brian
32
23
1685
4
0
10
0
22
Joensen Johann
23
17
1104
0
1
1
0
19
Johansen Hjarnar
20
9
124
0
0
0
0
29
Josephsen Johan
19
7
456
2
1
3
1
9
Klein Bartal
17
25
1668
3
0
4
0
10
Lau Sebastian
28
24
1756
1
1
10
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borg Jakup
44
Quảng cáo