Tindastoll Nữ (Bóng đá, Iceland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tindastoll Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Tindastoll Nữ
Sân vận động:
Sauðárkrókur
(Sauðárkrókur)
Sức chứa:
2 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wilhelm Monica Elisabeth
24
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Halldorsdottir Laufey
24
9
678
1
1
0
0
3
Haraldsdottir Bryndis
29
10
900
0
0
0
0
27
Mummert Gwendolyn
25
10
898
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bjornsdottir Elisa
?
10
887
1
0
0
0
13
Finnbogadottir Birgitta
?
9
749
1
0
1
0
28
Haanpaa Annika
25
8
720
0
0
3
0
9
Johannesdottir Maria
23
10
900
1
0
0
0
11
Johannsdottir Aldis
23
6
351
0
1
0
0
7
Johnson Gabby
25
8
720
0
0
2
0
14
Jonsdottir Lara
22
9
501
0
0
2
0
23
Magnusdottir Katla
25
2
7
0
0
0
0
20
Magnusdottir Kristun
25
2
10
0
0
0
0
21
Nielsen Krista
21
2
91
0
0
0
0
17
Palsdottir Hugrun
27
10
541
1
0
0
0
23
Runarsdottir Magnea
?
1
1
0
0
0
0
4
Sigurdardottir Birna
?
1
1
0
0
0
0
2
Thorsteinsdottir Saga
?
9
171
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Rhodes Jordyn
?
10
900
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigurdsson Halldor
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Wilhelm Monica Elisabeth
24
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Elefsen Emelia
?
1
2
0
0
0
0
6
Halldorsdottir Laufey
24
3
270
0
0
0
0
3
Haraldsdottir Bryndis
29
4
360
0
0
1
0
27
Mummert Gwendolyn
25
4
283
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bjornsdottir Elisa
?
3
270
3
0
1
0
13
Finnbogadottir Birgitta
?
4
359
1
0
1
0
9
Johannesdottir Maria
23
4
360
0
0
0
0
11
Johannsdottir Aldis
23
4
360
1
0
0
0
7
Johnson Gabby
25
4
360
0
0
0
0
14
Jonsdottir Lara
22
4
360
1
0
1
0
17
Palsdottir Hugrun
27
4
354
0
0
1
0
23
Runarsdottir Magnea
?
2
79
0
0
0
0
4
Sigurdardottir Birna
?
1
2
0
0
0
0
2
Thorsteinsdottir Saga
?
3
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigurdsson Halldor
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Stefansdottir Sigridur
?
0
0
0
0
0
0
1
Wilhelm Monica Elisabeth
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Elefsen Emelia
?
1
2
0
0
0
0
6
Halldorsdottir Laufey
24
12
948
1
1
0
0
3
Haraldsdottir Bryndis
29
14
1260
0
0
1
0
27
Mummert Gwendolyn
25
14
1181
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bjornsdottir Elisa
?
13
1157
4
0
1
0
15
Elvarsdottir Sara
22
0
0
0
0
0
0
13
Finnbogadottir Birgitta
?
13
1108
2
0
2
0
28
Haanpaa Annika
25
8
720
0
0
3
0
9
Johannesdottir Maria
23
14
1260
1
0
0
0
11
Johannsdottir Aldis
23
10
711
1
1
0
0
7
Johnson Gabby
25
12
1080
0
0
2
0
14
Jonsdottir Lara
22
13
861
1
0
3
0
23
Magnusdottir Katla
25
2
7
0
0
0
0
20
Magnusdottir Kristun
25
2
10
0
0
0
0
21
Nielsen Krista
21
2
91
0
0
0
0
16
Palsdottir Eyvor
21
0
0
0
0
0
0
17
Palsdottir Hugrun
27
14
895
1
0
1
0
5
Petursdottir Bergljot
22
0
0
0
0
0
0
23
Runarsdottir Magnea
?
3
80
0
0
0
0
4
Sigurdardottir Birna
?
2
3
0
0
0
0
2
Thorsteinsdottir Saga
?
12
351
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Rhodes Jordyn
?
10
900
6
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Sigurdsson Halldor
40
Quảng cáo
Quảng cáo