Bóng đá: Throttur Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iceland
Throttur Nữ
Sân vận động:
AVIS vollurinn
(Reykjavík)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Besta deild Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Swift Mollee
23
21
1890
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Da Rocha Camilly
16
1
45
0
0
0
0
5
Kujundzic Jelena
21
20
1800
0
0
1
0
2
Steinarsdottir Soley
24
21
1890
2
0
0
0
19
Thorvaldsdottir Elisabet
23
8
601
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agustsdottir Thordis
?
3
31
2
0
0
0
18
Antonsdottir Kristrun
29
21
1292
5
0
1
0
23
Bjornsdottir Saeunn
?
19
1696
1
1
4
1
16
Eyjolfsdottir Maria
27
21
1643
3
0
1
0
22
Gudmunsdottir Sigridur
19
19
968
3
0
2
0
4
Hakonardottir Hildur
23
2
17
0
0
0
0
15
Hubertsdottir Isabella
22
20
946
0
2
3
0
8
Kjartansdottir Alfhildur
23
20
1670
1
0
1
0
7
Knudsen Brynja
17
17
545
0
0
1
0
11
Kristjansdottir Lea
24
15
571
0
0
1
1
14
Lelii Sierra
31
5
427
1
0
1
0
12
Murray Caroline
31
21
1855
2
2
1
0
27
Thordardottir Iris
23
1
79
0
0
0
0
9
Thorvardardottir Freyja
20
21
1199
2
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Garcia Melissa
32
9
495
2
0
0
0
10
Pais Leah
?
15
1149
2
1
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hafsteinsdottir Hafdis
17
1
90
0
0
0
0
1
Swift Mollee
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Da Rocha Camilly
16
2
152
0
0
0
0
5
Kujundzic Jelena
21
5
450
0
0
0
0
2
Steinarsdottir Soley
24
5
424
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Antonsdottir Kristrun
29
5
383
2
0
1
0
23
Bjornsdottir Saeunn
?
5
450
1
0
0
0
16
Eyjolfsdottir Maria
27
5
423
0
0
0
0
29
Gisladottir Una Soley
?
2
19
0
0
0
0
22
Gudmunsdottir Sigridur
19
2
180
0
0
0
0
4
Hakonardottir Hildur
23
3
69
0
0
0
0
15
Hubertsdottir Isabella
22
3
164
0
0
0
0
8
Kjartansdottir Alfhildur
23
4
301
0
0
0
0
7
Knudsen Brynja
17
3
94
1
0
0
0
11
Kristjansdottir Lea
24
5
283
0
0
0
0
14
Lelii Sierra
31
4
243
4
0
0
0
12
Murray Caroline
31
3
270
1
0
0
0
27
Thordardottir Iris
23
5
88
0
0
0
0
9
Thorvardardottir Freyja
20
4
292
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Pais Leah
?
2
180
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Hafsteinsdottir Hafdis
17
1
90
0
0
0
0
32
Sandiford Chante
34
0
0
0
0
0
0
1
Swift Mollee
23
24
2160
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Da Rocha Camilly
16
3
197
0
0
0
0
5
Kujundzic Jelena
21
25
2250
0
0
1
0
2
Steinarsdottir Soley
24
26
2314
2
0
1
0
19
Thorvaldsdottir Elisabet
23
8
601
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Agustsdottir Thordis
?
3
31
2
0
0
0
18
Antonsdottir Kristrun
29
26
1675
7
0
2
0
23
Bjornsdottir Saeunn
?
24
2146
2
1
4
1
16
Eyjolfsdottir Maria
27
26
2066
3
0
1
0
29
Gisladottir Una Soley
?
2
19
0
0
0
0
22
Gudmunsdottir Sigridur
19
21
1148
3
0
2
0
4
Hakonardottir Hildur
23
5
86
0
0
0
0
15
Hubertsdottir Isabella
22
23
1110
0
2
3
0
4
Ingvarsdottir Hekla
?
0
0
0
0
0
0
8
Kjartansdottir Alfhildur
23
24
1971
1
0
1
0
7
Knudsen Brynja
17
20
639
1
0
1
0
11
Kristjansdottir Lea
24
20
854
0
0
1
1
14
Lelii Sierra
31
9
670
5
0
1
0
12
Murray Caroline
31
24
2125
3
2
1
0
27
Thordardottir Iris
23
6
167
0
0
0
0
9
Thorvardardottir Freyja
20
25
1491
5
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Garcia Melissa
32
9
495
2
0
0
0
10
Pais Leah
?
17
1329
2
1
4
0
Quảng cáo