Thisted FC Nữ (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Thisted FC Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Thisted FC Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitedivisionen Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Petersson Liva
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Billing Emilie
21
23
1882
0
0
1
0
13
Boldrup Rikke
20
4
92
0
0
0
0
16
Damsgaard Signe
22
21
1746
0
0
0
0
4
Hjortso Camilla
23
12
735
0
0
1
0
12
Kristensen Line
31
10
867
0
0
2
0
8
Lindekrantz Vibeke
?
23
929
1
1
0
0
5
Nautrup Frida
18
16
828
0
0
1
0
24
Nystrup Janni
22
24
2006
0
0
2
0
25
Ostergaard Anna
19
6
84
0
0
0
0
3
Sandfeld Michellle
23
24
1757
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clement Kathrine
20
22
1527
2
1
0
0
26
Eskerod Frida
19
15
345
0
0
0
0
23
Fink Emilie
19
24
2026
2
3
3
0
27
Givskov Anna
20
24
1770
6
0
0
0
25
Jepsen Emilie
22
4
86
0
0
0
0
6
Mikkelsen Mathilde
?
3
53
0
0
0
0
10
Nielsen Camilla
23
24
2160
3
0
3
0
6
Torolvsdottir Jensa
22
14
800
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Yde Malene
21
4
161
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Petersson Liva
19
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Billing Emilie
21
23
1882
0
0
1
0
13
Boldrup Rikke
20
4
92
0
0
0
0
16
Damsgaard Signe
22
21
1746
0
0
0
0
4
Hjortso Camilla
23
12
735
0
0
1
0
12
Kristensen Line
31
10
867
0
0
2
0
8
Lindekrantz Vibeke
?
23
929
1
1
0
0
5
Nautrup Frida
18
16
828
0
0
1
0
24
Nystrup Janni
22
24
2006
0
0
2
0
25
Ostergaard Anna
19
6
84
0
0
0
0
3
Sandfeld Michellle
23
24
1757
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Clement Kathrine
20
22
1527
2
1
0
0
26
Eskerod Frida
19
15
345
0
0
0
0
23
Fink Emilie
19
24
2026
2
3
3
0
27
Givskov Anna
20
24
1770
6
0
0
0
25
Jepsen Emilie
22
4
86
0
0
0
0
6
Mikkelsen Mathilde
?
3
53
0
0
0
0
10
Nielsen Camilla
23
24
2160
3
0
3
0
14
Sveistrup Carla
16
0
0
0
0
0
0
6
Torolvsdottir Jensa
22
14
800
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Yde Malene
21
4
161
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo