Thisted FC (Bóng đá, Đan Mạch). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Thisted FC
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đan Mạch
Thisted FC
Sân vận động:
Sparekassen Thyhallerne Arena
(Thisted)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2nd Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raahauge Andreas
27
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andreasen Oliver
19
8
692
0
0
0
0
33
Dalgaard Jeppe
20
7
122
0
0
0
0
21
Foe Nuphaus Jean-Julien
24
8
720
1
0
2
0
5
Gyldenlove Lyebalk Malthe
19
1
2
0
0
0
0
29
Hansen Jonas Graabaek
23
7
629
0
0
0
0
24
Lagergaard Emil
25
2
180
0
0
0
0
3
Laustsen Emil
19
1
9
0
0
0
0
6
Mehl Nicklas
22
2
91
0
0
0
0
4
Myrthue Mathias
25
8
720
0
0
1
0
14
Nielsen Laus
27
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agesen Lucas
21
6
185
0
0
0
0
9
Andersen Mathias
26
7
535
1
0
0
0
11
Horby Christian
23
8
625
1
0
2
1
10
Maarouf Mostafa
24
8
698
1
0
1
0
8
Seedorff Emil
21
8
552
0
0
0
0
20
Sorensen Heini
20
6
490
0
0
1
0
28
Thomassen Oliver
20
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Engstrom Valdemar
?
6
171
0
0
0
0
19
Immersen Marcus
?
2
2
0
0
0
0
18
Ronn Lind Anders
19
5
110
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raahauge Andreas
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andreasen Oliver
19
1
90
0
0
0
0
33
Dalgaard Jeppe
20
1
90
0
0
0
0
21
Foe Nuphaus Jean-Julien
24
1
90
0
0
1
0
29
Hansen Jonas Graabaek
23
1
46
0
0
0
0
6
Mehl Nicklas
22
1
90
0
0
1
0
4
Myrthue Mathias
25
1
45
0
0
0
0
14
Nielsen Laus
27
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agesen Lucas
21
1
46
0
0
0
0
32
Andersen Jeppe II.
?
1
46
0
0
1
0
9
Andersen Mathias
26
1
45
0
0
0
0
11
Horby Christian
23
1
45
0
0
0
0
10
Maarouf Mostafa
24
1
90
0
0
0
0
8
Seedorff Emil
21
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Engstrom Valdemar
?
2
71
1
0
0
0
18
Ronn Lind Anders
19
2
20
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Raahauge Andreas
27
9
810
0
0
0
0
15
Stricker Simon
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Andreasen Oliver
19
9
782
0
0
0
0
33
Dalgaard Jeppe
20
8
212
0
0
0
0
21
Foe Nuphaus Jean-Julien
24
9
810
1
0
3
0
5
Gyldenlove Lyebalk Malthe
19
1
2
0
0
0
0
29
Hansen Jonas Graabaek
23
8
675
0
0
0
0
24
Lagergaard Emil
25
2
180
0
0
0
0
3
Laustsen Emil
19
1
9
0
0
0
0
6
Mehl Nicklas
22
3
181
0
0
1
0
4
Myrthue Mathias
25
9
765
0
0
1
0
14
Nielsen Laus
27
8
676
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agesen Lucas
21
7
231
0
0
0
0
32
Andersen Jeppe II.
?
1
46
0
0
1
0
9
Andersen Mathias
26
8
580
1
0
0
0
11
Horby Christian
23
9
670
1
0
2
1
10
Maarouf Mostafa
24
9
788
1
0
1
0
8
Seedorff Emil
21
9
597
0
0
0
0
20
Sorensen Heini
20
6
490
0
0
1
0
28
Thomassen Oliver
20
1
15
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Engstrom Valdemar
?
8
242
1
0
0
0
19
Immersen Marcus
?
2
2
0
0
0
0
18
Ronn Lind Anders
19
7
130
1
0
1
0
Quảng cáo