Teutonia Ottensen (Bóng đá, Đức). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Teutonia Ottensen
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Teutonia Ottensen
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Huxsohl Lars
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ajani Marvin
31
1
90
0
0
0
0
5
Coffie Marcus
29
1
90
0
0
0
0
18
Embaye Namrud
22
1
21
0
0
0
0
8
Fionouke Manasse
25
1
62
0
0
0
0
3
Wagner Ole Klaus Tobias
19
1
29
0
0
0
0
27
Yago Abdul-Malik
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Feka Dren
27
1
78
0
0
1
0
6
Kankowski Tom
21
1
90
0
0
0
0
11
Siegfried Simon
21
1
13
0
0
0
0
7
Weidlich Kevin
35
1
71
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Akyol Dominik
24
1
78
0
0
0
0
30
Gutmann Nick
28
1
70
0
1
0
0
29
Kobert Michael
28
1
20
0
0
0
0
9
Stark Christian
26
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toumi Nabil
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Huxsohl Lars
28
1
90
0
0
0
0
1
Niemann Jan
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ajani Marvin
31
1
90
0
0
0
0
5
Coffie Marcus
29
1
90
0
0
0
0
17
Eden Davidson
36
0
0
0
0
0
0
18
Embaye Namrud
22
1
21
0
0
0
0
8
Fionouke Manasse
25
1
62
0
0
0
0
3
Wagner Ole Klaus Tobias
19
1
29
0
0
0
0
27
Yago Abdul-Malik
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Feka Dren
27
1
78
0
0
1
0
6
Kankowski Tom
21
1
90
0
0
0
0
11
Siegfried Simon
21
1
13
0
0
0
0
7
Weidlich Kevin
35
1
71
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Akyol Dominik
24
1
78
0
0
0
0
21
Denis Noel Ifeanyichukwu
22
0
0
0
0
0
0
30
Gutmann Nick
28
1
70
0
1
0
0
29
Kobert Michael
28
1
20
0
0
0
0
37
Kruse Remmy
20
0
0
0
0
0
0
9
Stark Christian
26
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Toumi Nabil
42
Quảng cáo