Tanjong Pagar (Bóng đá, Singapore). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tanjong Pagar
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Singapore
Tanjong Pagar
Sân vận động:
Jurong East Stadium
(Jurong)
Sức chứa:
2 700
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ekamparam Prathip
23
9
721
0
0
0
0
18
Iskandar Fashah
29
6
495
0
0
0
0
28
Riki Riki
23
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akmal Syed
24
15
1105
0
0
0
1
58
Aliman Aiqel
20
3
16
0
0
0
0
22
Azman Akram
23
11
900
2
0
2
0
15
Bin Roslan Mohammad Faizal
29
14
1182
2
0
4
1
2
Jafiri Farid
20
5
224
0
0
0
0
3
Saberin Shahrin
29
4
196
0
0
2
0
54
Seddon Casey
17
1
45
0
0
0
0
55
Simon Curtis
18
3
200
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akhbar Umar
28
3
94
0
0
0
0
16
Elfian Daniel
19
3
153
0
0
0
0
57
Hadi Ihsan
20
4
164
0
0
0
0
68
Kannan Tarunn
?
1
1
0
0
0
0
25
Nishikawa Shodai
31
14
1215
3
2
0
0
21
Paunovic Stefan
22
14
1064
1
0
3
0
8
Ramadhani Rezza
23
12
869
0
0
0
1
19
Talipov Timur
29
8
592
0
0
0
1
10
Wada Tomoki
29
16
1433
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Akbar Azim
22
7
177
0
0
0
0
59
Basiron Arsyad
20
1
11
0
0
0
0
9
Cisse Salif
32
10
763
6
1
1
0
17
Masnawi Syahadat
22
15
579
1
0
0
0
32
Suhaimi Sahil
32
14
731
2
0
0
0
11
Zenivio
19
15
1253
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jailani Hasrin
48
Jufri Hyrizan
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ekamparam Prathip
23
9
721
0
0
0
0
18
Iskandar Fashah
29
6
495
0
0
0
0
28
Riki Riki
23
3
226
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Akmal Syed
24
15
1105
0
0
0
1
58
Aliman Aiqel
20
3
16
0
0
0
0
22
Azman Akram
23
11
900
2
0
2
0
15
Bin Roslan Mohammad Faizal
29
14
1182
2
0
4
1
2
Jafiri Farid
20
5
224
0
0
0
0
3
Saberin Shahrin
29
4
196
0
0
2
0
54
Seddon Casey
17
1
45
0
0
0
0
55
Simon Curtis
18
3
200
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akhbar Umar
28
3
94
0
0
0
0
16
Elfian Daniel
19
3
153
0
0
0
0
57
Hadi Ihsan
20
4
164
0
0
0
0
68
Kannan Tarunn
?
1
1
0
0
0
0
25
Nishikawa Shodai
31
14
1215
3
2
0
0
52
Pang Aloysius
?
0
0
0
0
0
0
21
Paunovic Stefan
22
14
1064
1
0
3
0
8
Ramadhani Rezza
23
12
869
0
0
0
1
19
Talipov Timur
29
8
592
0
0
0
1
10
Wada Tomoki
29
16
1433
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
62
Aaqil Risvi
19
0
0
0
0
0
0
6
Akbar Azim
22
7
177
0
0
0
0
59
Basiron Arsyad
20
1
11
0
0
0
0
9
Cisse Salif
32
10
763
6
1
1
0
17
Masnawi Syahadat
22
15
579
1
0
0
0
32
Suhaimi Sahil
32
14
731
2
0
0
0
11
Zenivio
19
15
1253
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jailani Hasrin
48
Jufri Hyrizan
53
Quảng cáo