Tallinna Kalev (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tallinna Kalev
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Tallinna Kalev
Sân vận động:
Kalevi Keskstaadion
(Tallinn)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Forsman Oskari
36
27
2430
0
0
1
0
99
Lepp Sander
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Klavan Ragnar
38
7
630
0
0
2
0
4
Laur Kaspar
24
25
1409
0
0
3
0
6
Palutaja Hugo
20
20
1284
1
0
1
0
1
Pank Georg
20
18
1434
1
1
5
1
22
Sotsugov Daniil
21
27
2375
0
0
5
0
23
Teniste Taijo
36
6
495
0
1
0
0
55
Tsernjakov Jevgeni
17
5
153
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kait Kristofer
19
3
270
0
0
1
0
3
Kajari Enriko
18
14
415
0
0
1
0
26
Kaljumae Marek
33
27
2095
2
0
3
0
2
Kollo Airon
17
7
92
0
0
0
0
7
Kovaltsuk Arseni
23
2
113
0
0
0
0
80
Laasner Kenlou
24
4
60
0
1
0
0
18
Mihhailov Vadim
26
25
1823
4
2
8
1
15
Nigula Romet
16
3
43
0
0
0
0
12
Purje Ats
39
27
1770
10
2
3
0
14
Sal-Al-Saller Dylan
17
1
13
0
0
0
0
37
Shevyakov Daniil
25
21
1002
0
0
4
0
15
Siitam Mikk
21
3
114
0
0
1
0
8
Sinilaid Sander
33
21
1144
0
0
4
0
17
Smirnov Ramon
20
12
471
0
0
1
0
11
Teevali Tristan
21
24
1986
4
1
4
0
9
Toivonen Aaro
19
6
470
1
1
1
0
29
Tomberg Martin
18
8
491
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baranov Stanislav
19
6
431
0
1
1
0
10
Jurisoo Taavi
19
22
1382
0
2
3
1
19
Poder Joosep
19
10
172
1
0
1
0
14
Svedovski Alexander
19
26
1700
3
5
2
1
27
Talviste Evert
17
9
487
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tainio Teemu
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Forsman Oskari
36
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Klavan Ragnar
38
1
90
0
0
1
0
4
Laur Kaspar
24
2
91
0
0
0
0
22
Sotsugov Daniil
21
2
180
0
0
1
0
23
Teniste Taijo
36
2
102
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kajari Enriko
18
2
31
0
0
0
0
26
Kaljumae Marek
33
2
180
0
0
1
0
7
Kovaltsuk Arseni
23
1
19
0
0
0
0
18
Mihhailov Vadim
26
2
146
0
0
0
0
12
Purje Ats
39
2
169
0
0
0
0
37
Shevyakov Daniil
25
2
80
0
0
0
0
8
Sinilaid Sander
33
2
51
0
0
1
0
17
Smirnov Ramon
20
2
141
0
0
0
0
11
Teevali Tristan
21
2
180
1
0
0
0
29
Tomberg Martin
18
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Jurisoo Taavi
19
2
141
0
0
0
0
14
Svedovski Alexander
19
2
97
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tainio Teemu
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Forsman Oskari
36
29
2610
0
0
1
0
99
Lepp Sander
19
1
90
0
0
0
0
89
Liiker Sander
18
0
0
0
0
0
0
13
Vetkal Miron
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirt Aron
18
0
0
0
0
0
0
15
Klavan Ragnar
38
8
720
0
0
3
0
4
Laur Kaspar
24
27
1500
0
0
3
0
6
Palutaja Hugo
20
20
1284
1
0
1
0
1
Pank Georg
20
18
1434
1
1
5
1
22
Sotsugov Daniil
21
29
2555
0
0
6
0
23
Teniste Taijo
36
8
597
0
1
0
0
55
Tsernjakov Jevgeni
17
5
153
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Kait Kristofer
19
3
270
0
0
1
0
3
Kajari Enriko
18
16
446
0
0
1
0
26
Kaljumae Marek
33
29
2275
2
0
4
0
2
Kollo Airon
17
7
92
0
0
0
0
7
Kovaltsuk Arseni
23
3
132
0
0
0
0
80
Laasner Kenlou
24
4
60
0
1
0
0
19
Luik Marten
20
0
0
0
0
0
0
18
Mihhailov Vadim
26
27
1969
4
2
8
1
15
Nigula Romet
16
3
43
0
0
0
0
12
Purje Ats
39
29
1939
10
2
3
0
14
Sal-Al-Saller Dylan
17
1
13
0
0
0
0
37
Shevyakov Daniil
25
23
1082
0
0
4
0
15
Siitam Mikk
21
3
114
0
0
1
0
8
Sinilaid Sander
33
23
1195
0
0
5
0
17
Smirnov Ramon
20
14
612
0
0
1
0
11
Teevali Tristan
21
26
2166
5
1
4
0
9
Toivonen Aaro
19
6
470
1
1
1
0
29
Tomberg Martin
18
9
581
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Baranov Stanislav
19
6
431
0
1
1
0
10
Jurisoo Taavi
19
24
1523
0
2
3
1
20
Planken Hannes
18
0
0
0
0
0
0
19
Poder Joosep
19
10
172
1
0
1
0
14
Svedovski Alexander
19
28
1797
3
5
2
1
27
Talviste Evert
17
9
487
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Tainio Teemu
44
Quảng cáo