Tallinna Kalev U21 (Bóng đá, Estonia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Tallinna Kalev U21
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Tallinna Kalev U21
Sân vận động:
Kalevi Keskstaadion
(Tallinn)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Esiliiga
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Lepp Sander
19
15
1350
0
0
0
0
89
Liiker Sander
18
9
810
0
0
1
0
13
Neidla Renmer
18
1
90
0
0
0
0
13
Vetkal Miron
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirt Aron
18
22
1577
0
0
4
0
27
Kukk Christopher
21
6
495
0
0
5
0
4
Laur Kaspar
24
2
136
0
0
0
0
20
Liiv Rasmus
19
5
186
0
0
0
0
6
Palutaja Hugo
20
3
154
0
0
0
0
1
Pank Georg
20
9
779
1
0
0
0
77
Tamme Marten
20
8
342
1
0
1
0
55
Tsernjakov Jevgeni
17
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kajari Enriko
18
17
1073
0
0
3
0
77
Kasela Rasmus Remy
19
9
212
0
0
0
0
2
Kollo Airon
17
24
1812
1
0
2
1
23
Korasteljov Kaspar
16
1
1
0
0
0
0
17
Kubensky Silver
20
13
437
1
0
1
0
80
Laasner Kenlou
24
27
2389
21
0
2
0
6
Luht Sten
19
21
1336
0
0
0
0
19
Luik Marten
20
11
797
2
0
1
0
17
Markelov Fyodor
16
1
29
0
0
0
0
15
Nigula Romet
16
4
290
2
0
0
0
14
Sal-Al-Saller Dylan
17
22
1400
0
0
2
0
10
Sandre Gregor
19
6
233
0
0
1
0
77
Sheviakov Daniel
?
6
442
1
0
0
0
15
Siitam Mikk
21
18
1466
1
0
5
0
8
Sinilaid Sander
33
1
90
0
0
0
0
12
Surogin Aleksandr
18
10
448
0
0
0
0
9
Toivonen Aaro
19
1
90
0
0
0
0
29
Tomberg Martin
18
10
616
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eiert Riko
19
6
192
0
0
1
0
26
Ernits Wilson
20
20
1447
1
0
3
1
14
Franch Markus
18
4
90
0
0
0
0
9
Ilves Raiko
17
21
962
3
0
0
0
9
Kaupmees Romet
20
14
779
2
0
2
0
10
Kippar Kaur
17
5
183
0
0
1
0
29
Korasteljov Robert
16
1
6
0
0
0
0
20
Planken Hannes
18
11
654
0
0
1
0
19
Poder Joosep
19
16
1208
4
0
4
0
7
Talu Rasmus
21
13
430
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ilves Reio
17
0
0
0
0
0
0
99
Lepp Sander
19
15
1350
0
0
0
0
89
Liiker Sander
18
9
810
0
0
1
0
13
Neidla Renmer
18
1
90
0
0
0
0
13
Vetkal Miron
17
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Kirt Aron
18
22
1577
0
0
4
0
27
Kukk Christopher
21
6
495
0
0
5
0
4
Laur Kaspar
24
2
136
0
0
0
0
20
Liiv Rasmus
19
5
186
0
0
0
0
6
Palutaja Hugo
20
3
154
0
0
0
0
1
Pank Georg
20
9
779
1
0
0
0
77
Tamme Marten
20
8
342
1
0
1
0
55
Tsernjakov Jevgeni
17
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Kajari Enriko
18
17
1073
0
0
3
0
77
Kasela Rasmus Remy
19
9
212
0
0
0
0
2
Kollo Airon
17
24
1812
1
0
2
1
23
Korasteljov Kaspar
16
1
1
0
0
0
0
17
Kubensky Silver
20
13
437
1
0
1
0
80
Laasner Kenlou
24
27
2389
21
0
2
0
6
Luht Sten
19
21
1336
0
0
0
0
19
Luik Marten
20
11
797
2
0
1
0
17
Markelov Fyodor
16
1
29
0
0
0
0
15
Nigula Romet
16
4
290
2
0
0
0
88
Roots Rendo
17
0
0
0
0
0
0
14
Sal-Al-Saller Dylan
17
22
1400
0
0
2
0
10
Sandre Gregor
19
6
233
0
0
1
0
77
Sheviakov Daniel
?
6
442
1
0
0
0
15
Siitam Mikk
21
18
1466
1
0
5
0
8
Sinilaid Sander
33
1
90
0
0
0
0
12
Surogin Aleksandr
18
10
448
0
0
0
0
9
Toivonen Aaro
19
1
90
0
0
0
0
29
Tomberg Martin
18
10
616
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Eiert Riko
19
6
192
0
0
1
0
26
Ernits Wilson
20
20
1447
1
0
3
1
14
Franch Markus
18
4
90
0
0
0
0
9
Ilves Raiko
17
21
962
3
0
0
0
9
Kaupmees Romet
20
14
779
2
0
2
0
10
Kippar Kaur
17
5
183
0
0
1
0
29
Korasteljov Robert
16
1
6
0
0
0
0
20
Planken Hannes
18
11
654
0
0
1
0
19
Poder Joosep
19
16
1208
4
0
4
0
7
Talu Rasmus
21
13
430
1
0
0
0
Quảng cáo