Scheveningen (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Scheveningen
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Scheveningen
Sân vận động:
Sportpark Houtrust
(Den Haag)
Sức chứa:
25 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Tweede Divisie
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Buijs Mitchell
26
2
91
0
0
0
0
1
van der Maaten Sven
29
5
450
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asmelash Hennos
25
2
171
0
0
1
0
4
Beugelsdijk Tom
34
6
540
0
0
0
0
16
Kogeldans Jomairo
22
1
12
0
0
0
0
5
Koorndijk Rubin
33
6
540
1
0
0
0
22
Owusu Kevin
26
3
17
0
0
0
0
14
de Jong Jari
29
3
270
0
0
1
0
8
van Kleef Lorenzo
23
6
342
1
1
1
0
24
van der Graaff Santiamo
?
2
22
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brute Jaimy
25
5
383
0
0
0
0
23
Rog Barry
28
6
473
2
0
0
0
6
de Vlugt Mitchel
30
6
540
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aldogan Mehmet
36
1
4
0
0
0
0
17
Bouchnafa Yassine
21
6
483
1
1
0
0
18
Dogan Huseyin
30
5
447
0
2
2
0
12
El Karicha Aimane
22
4
142
0
2
0
0
11
Elvilia Georni
22
5
445
1
1
1
0
15
Konijn Mees
20
6
291
0
0
0
0
9
de Niet Michael
29
4
295
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blok John
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Buijs Mitchell
26
2
91
0
0
0
0
20
Otter Pepijn
?
0
0
0
0
0
0
1
van der Maaten Sven
29
5
450
0
0
0
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Asmelash Hennos
25
2
171
0
0
1
0
25
Ates Emre
21
0
0
0
0
0
0
4
Beugelsdijk Tom
34
6
540
0
0
0
0
16
Kogeldans Jomairo
22
1
12
0
0
0
0
5
Koorndijk Rubin
33
6
540
1
0
0
0
22
Owusu Kevin
26
3
17
0
0
0
0
14
de Jong Jari
29
3
270
0
0
1
0
29
van Baalen Ian
23
0
0
0
0
0
0
8
van Kleef Lorenzo
23
6
342
1
1
1
0
24
van der Graaff Santiamo
?
2
22
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Brute Jaimy
25
5
383
0
0
0
0
23
Rog Barry
28
6
473
2
0
0
0
6
de Vlugt Mitchel
30
6
540
0
0
0
0
3
de Vlugt Ricardo
32
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aldogan Mehmet
36
1
4
0
0
0
0
17
Bouchnafa Yassine
21
6
483
1
1
0
0
18
Dogan Huseyin
30
5
447
0
2
2
0
12
El Karicha Aimane
22
4
142
0
2
0
0
21
El Mansouri Khalid
?
0
0
0
0
0
0
11
Elvilia Georni
22
5
445
1
1
1
0
15
Konijn Mees
20
6
291
0
0
0
0
19
Wink Sven
?
0
0
0
0
0
0
9
de Niet Michael
29
4
295
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Blok John
57
Quảng cáo