Svay Rieng (Bóng đá, Campuchia). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Svay Rieng
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Campuchia
Svay Rieng
Sân vận động:
Sân vận động Svay Rieng
(Svay Rieng)
Sức chứa:
2 060
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CPL
ASEAN Club Championship
AFC Challenge League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Am Sovannarath
30
1
90
0
0
0
0
27
Vireak Dara
21
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Saret Krya
28
9
559
2
0
1
0
3
Sath Rosib
27
4
293
0
0
0
0
5
Soeuy Visal
29
6
518
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bin Thierry
33
3
250
0
0
1
0
25
Chou Sinti
21
5
200
0
0
0
0
14
Dauna Sovan
20
3
25
0
0
0
0
28
Fujii Ryo
28
7
523
0
0
0
0
16
Kim Sokyuth
25
9
415
1
0
0
0
10
Kouch Dani
34
6
340
0
0
0
0
26
Min Ratanak
22
9
545
2
0
2
0
6
Mizuno Hikaru
33
7
497
1
0
1
0
61
Odawara Takashi
31
9
741
1
0
2
0
29
Soun Sovann
30
2
109
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bounkong Bounphachan
23
9
588
6
0
0
0
9
Gabriel Silva
27
9
598
3
0
1
0
19
Narong Kakada
25
2
14
0
0
0
0
30
Nhean Sosidan
22
9
444
2
0
0
0
8
Pablo
28
8
501
4
0
0
0
7
Prak Mony Udom
30
2
66
0
0
0
0
21
Silveira Cristian
29
9
584
6
0
0
0
11
Taylor Nick
26
7
334
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Vireak Dara
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Saret Krya
28
2
180
0
0
1
0
5
Soeuy Visal
29
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Dauna Sovan
20
1
1
0
0
0
0
28
Fujii Ryo
28
2
154
0
0
0
0
16
Kim Sokyuth
25
2
180
0
0
0
0
10
Kouch Dani
34
2
38
0
0
0
0
26
Min Ratanak
22
2
43
1
0
1
0
61
Odawara Takashi
31
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bounkong Bounphachan
23
2
139
0
0
0
0
9
Gabriel Silva
27
2
180
1
0
0
0
30
Nhean Sosidan
22
2
38
0
0
0
0
8
Pablo
28
2
180
2
0
0
0
21
Silveira Cristian
29
2
144
0
1
1
0
11
Taylor Nick
26
2
170
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Vireak Dara
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Saret Krya
28
1
90
0
0
0
0
3
Sath Rosib
27
1
46
0
0
1
0
5
Soeuy Visal
29
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bin Thierry
33
2
99
0
0
1
0
25
Chou Sinti
21
1
90
0
0
0
0
28
Fujii Ryo
28
1
90
0
0
0
0
16
Kim Sokyuth
25
2
172
0
0
0
0
10
Kouch Dani
34
2
22
0
0
0
0
26
Min Ratanak
22
2
115
1
0
0
0
6
Mizuno Hikaru
33
2
54
0
0
0
0
61
Odawara Takashi
31
2
136
0
0
0
0
29
Soun Sovann
30
1
70
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bounkong Bounphachan
23
2
161
0
0
0
0
9
Gabriel Silva
27
2
102
0
0
0
0
19
Narong Kakada
25
1
21
0
0
0
0
30
Nhean Sosidan
22
2
124
0
0
0
0
8
Pablo
28
1
57
1
0
0
0
7
Prak Mony Udom
30
1
1
0
0
0
0
21
Silveira Cristian
29
2
135
1
0
2
0
11
Taylor Nick
26
2
136
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Am Sovannarath
30
1
90
0
0
0
0
1
Kendeth Sotheavathana
21
0
0
0
0
0
0
31
Sang Hankhun
20
0
0
0
0
0
0
27
Vireak Dara
21
12
1080
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Saret Krya
28
12
829
2
0
2
0
3
Sath Rosib
27
5
339
0
0
1
0
5
Soeuy Visal
29
9
788
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Bin Thierry
33
5
349
0
0
2
0
25
Chou Sinti
21
6
290
0
0
0
0
14
Dauna Sovan
20
4
26
0
0
0
0
28
Fujii Ryo
28
10
767
0
0
0
0
16
Kim Sokyuth
25
13
767
1
0
0
0
10
Kouch Dani
34
10
400
0
0
0
0
26
Min Ratanak
22
13
703
4
0
3
0
6
Mizuno Hikaru
33
9
551
1
0
1
0
61
Odawara Takashi
31
13
1057
1
0
2
0
29
Soun Sovann
30
3
179
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bounkong Bounphachan
23
13
888
6
0
0
0
9
Gabriel Silva
27
13
880
4
0
1
0
19
Narong Kakada
25
3
35
0
0
0
0
30
Nhean Sosidan
22
13
606
2
0
0
0
8
Pablo
28
11
738
7
0
0
0
7
Prak Mony Udom
30
3
67
0
0
0
0
21
Silveira Cristian
29
13
863
7
1
3
0
11
Taylor Nick
26
11
640
0
1
1
0
Quảng cáo