Sunnana Nữ (Bóng đá, Thụy Điển). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sunnana Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thụy Điển
Sunnana Nữ
Sân vận động:
Electrolux Home Arena
(Skellefteå)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Elitettan Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hetta Karin
16
6
235
1
0
1
0
2
Lindback Klara
18
9
788
1
0
0
0
24
Sjogren Lisa
24
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Heikkinen Thelma
19
11
990
0
0
1
0
13
Lundqvist Wilma
20
8
619
0
0
1
0
6
Pettersson Lina
23
11
973
0
0
0
0
3
Wiklund Fanny
22
11
990
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bergsten Thea
22
1
12
0
0
0
0
4
Burman Emma
22
9
431
0
0
0
0
17
Dahlqvist Tindra
18
11
925
0
0
0
0
18
Gustavsson Alice
17
2
35
0
0
0
0
25
Lindmark Sofia
24
4
118
0
0
0
0
7
Sahlman Tilda
22
11
979
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dahlgren Wilma
22
11
654
2
0
1
0
12
De Miguel Villar Andrea
24
11
929
2
0
1
0
9
Hedlund Hedvig
17
7
293
0
0
0
0
10
Jakobsen Sandra
25
11
953
4
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Hetta Karin
16
6
235
1
0
1
0
1
Langstrom Josefina Alexandra
22
0
0
0
0
0
0
2
Lindback Klara
18
9
788
1
0
0
0
24
Sjogren Lisa
24
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andersson Lundin Linn
17
0
0
0
0
0
0
5
Heikkinen Thelma
19
11
990
0
0
1
0
13
Lundqvist Wilma
20
8
619
0
0
1
0
6
Pettersson Lina
23
11
973
0
0
0
0
3
Wiklund Fanny
22
11
990
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bergsten Thea
22
1
12
0
0
0
0
4
Burman Emma
22
9
431
0
0
0
0
17
Dahlqvist Tindra
18
11
925
0
0
0
0
23
Forslund Vide
18
0
0
0
0
0
0
18
Gustavsson Alice
17
2
35
0
0
0
0
25
Lindmark Sofia
24
4
118
0
0
0
0
11
Ohgren Alva
?
0
0
0
0
0
0
7
Sahlman Tilda
22
11
979
3
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Dahlgren Wilma
22
11
654
2
0
1
0
12
De Miguel Villar Andrea
24
11
929
2
0
1
0
9
Hedlund Hedvig
17
7
293
0
0
0
0
10
Jakobsen Sandra
25
11
953
4
0
1
0
Quảng cáo
Quảng cáo