Steaua Bucuresti (Bóng đá, Romania). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Steaua Bucuresti
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Steaua Bucuresti
Sân vận động:
Stadionul Steaua
(Bucharest)
Sức chứa:
31 254
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franculescu Adrian
19
3
270
0
0
0
0
1
Munteanu Rafael
18
4
360
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beta Dean
33
4
359
0
0
0
0
13
Ilie Adrian
24
6
472
0
0
2
0
5
Kereki Mihai
27
5
362
1
0
0
0
78
Nedelea Gabriel
24
5
318
0
0
1
0
20
Rasdan Florin
29
7
499
1
0
0
0
6
Virtej Daniel
26
7
542
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
David Matei
18
6
252
1
0
1
0
19
Draghici Stephan
26
7
523
0
0
2
0
94
Enceanu Rares
30
1
61
0
0
0
0
8
Iglesias Dani
29
7
593
0
0
0
0
18
Pacuraru David
18
5
287
0
0
1
0
99
Pop Adrian
25
3
16
0
0
0
0
17
Raicu Alin
19
5
155
0
0
1
0
27
Sierra Roberto
28
7
630
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chipirliu Bogdan
32
7
505
2
0
1
0
9
Dane Alexandru
23
5
76
0
0
0
0
11
Heras Nacho
27
7
352
0
0
1
0
77
Popa Adrian
36
7
329
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprita Daniel
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Franculescu Adrian
19
3
270
0
0
0
0
22
Iancu Horia
30
0
0
0
0
0
0
1
Munteanu Rafael
18
4
360
0
0
2
0
1
Pletea Iannis-Cristian
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Beta Dean
33
4
359
0
0
0
0
13
Ilie Adrian
24
6
472
0
0
2
0
5
Kereki Mihai
27
5
362
1
0
0
0
78
Nedelea Gabriel
24
5
318
0
0
1
0
20
Rasdan Florin
29
7
499
1
0
0
0
6
Virtej Daniel
26
7
542
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
David Matei
18
6
252
1
0
1
0
19
Draghici Stephan
26
7
523
0
0
2
0
94
Enceanu Rares
30
1
61
0
0
0
0
8
Iglesias Dani
29
7
593
0
0
0
0
21
Maeschi Rares
?
0
0
0
0
0
0
18
Pacuraru David
18
5
287
0
0
1
0
99
Pop Adrian
25
3
16
0
0
0
0
17
Raicu Alin
19
5
155
0
0
1
0
Roman Mario Ionut
17
0
0
0
0
0
0
27
Sierra Roberto
28
7
630
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chipirliu Bogdan
32
7
505
2
0
1
0
9
Dane Alexandru
23
5
76
0
0
0
0
11
Heras Nacho
27
7
352
0
0
1
0
Iordan Alexandru-Mario
17
0
0
0
0
0
0
77
Popa Adrian
36
7
329
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Oprita Daniel
43
Quảng cáo