Sri Lanka (Bóng đá, châu Á). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sri Lanka
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Sri Lanka
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Asian Cup
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sujan Perera Weerasinghe Sinnath Thommelage Don
42
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Harsha Fernando
31
1
15
0
0
0
0
19
Hingert Jack
34
2
207
0
0
0
0
15
Kammerknecht Claudio
25
2
210
1
0
0
0
23
Thayaparan Jason
29
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Durrant Samuel
22
2
129
0
0
0
0
8
Faizer Aman
25
1
5
0
0
0
0
12
Perera Leon
27
2
210
0
0
0
0
2
Rajendram Anujan
24
2
169
0
0
0
0
13
Razeek Ahmed Waseem
30
2
92
0
0
0
0
6
Sacayaradjy Steven
27
1
4
0
0
0
0
18
Suresh Barath
21
2
210
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Dekker Wade
30
2
203
0
0
2
0
9
Kelaart Oliver
26
2
210
1
0
0
0
11
Mohamed Rifkhan
25
2
23
0
0
0
0
21
Rajamohan Adhavan
31
2
206
0
0
0
0
4
Tenuka Ranaweera
?
1
5
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sujan Perera Weerasinghe Sinnath Thommelage Don
42
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chameera Chalana
31
1
90
0
0
0
0
3
Kurukulasuriya Niculas Harsha Fernando
31
1
90
0
0
1
0
17
Supan Jude
26
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Faizer Aman
25
2
49
0
0
0
0
13
Razeek Ahmed Waseem
30
2
180
0
0
0
0
18
Suresh Barath
21
2
128
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aakib Mohamed Faizal
24
2
103
0
0
0
0
11
Mohamed Rifkhan
25
2
161
0
0
1
0
21
Rajamohan Adhavan
31
2
180
0
0
0
0
16
Sandesh Pingho Shenal Balapitiya Liyanaralalaghe
22
1
8
0
0
0
0
10
Suresh Rahul
20
1
8
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fernando Kavish
29
0
0
0
0
0
0
20
Mursith Mohamed
23
0
0
0
0
0
0
1
Sujan Perera Weerasinghe Sinnath Thommelage Don
42
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Chameera Chalana
31
1
90
0
0
0
0
3
Harsha Fernando
31
1
15
0
0
0
0
19
Hingert Jack
34
2
207
0
0
0
0
15
Kammerknecht Claudio
25
2
210
1
0
0
0
3
Kurukulasuriya Niculas Harsha Fernando
31
1
90
0
0
1
0
4
Manaram Pathiranage
26
0
0
0
0
0
0
Perera Manaram
26
0
0
0
0
0
0
17
Supan Jude
26
2
91
0
0
0
0
23
Thayaparan Jason
29
2
210
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Durrant Samuel
22
2
129
0
0
0
0
8
Faizer Aman
25
3
54
0
0
0
0
12
Perera Leon
27
2
210
0
0
0
0
2
Rajendram Anujan
24
2
169
0
0
0
0
13
Razeek Ahmed Waseem
30
4
272
0
0
0
0
6
Sacayaradjy Steven
27
1
4
0
0
0
0
18
Suresh Barath
21
4
338
0
0
1
0
Thilham Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Aakib Mohamed Faizal
24
2
103
0
0
0
0
10
De Silva Dillon
22
0
0
0
0
0
0
7
Dekker Wade
30
2
203
0
0
2
0
9
Kelaart Oliver
26
2
210
1
0
0
0
11
Mohamed Rifkhan
25
4
184
0
0
1
0
21
Rajamohan Adhavan
31
4
386
0
0
0
0
16
Sandesh Pingho Shenal Balapitiya Liyanaralalaghe
22
1
8
0
0
0
0
10
Suresh Rahul
20
1
8
0
0
0
0
4
Tenuka Ranaweera
?
1
5
0
0
0
0
Quảng cáo