Nam Sudan (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Nam Sudan
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Nam Sudan
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Africa Cup of Nations
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jenaro Juma
42
1
90
0
0
0
0
22
Mawith Majak
25
3
270
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Atendele Mawa
29
2
144
0
0
0
0
20
Dhata Stephen Joseph
22
3
270
0
0
0
0
4
Maker Peter
30
4
360
0
0
1
0
13
Taban Samuel
22
2
135
0
0
1
0
12
Toha Rashid
27
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chol Peter
30
4
261
0
0
0
0
8
Gama William
21
1
90
0
0
0
0
11
Loki Peter
23
3
142
0
0
0
0
6
Malish Joseph
22
2
23
0
0
0
0
5
Morgan Jackson
32
2
146
0
0
0
0
12
Ouma Charles
?
1
60
0
0
0
0
12
Wani Ivan
25
3
270
0
0
1
0
18
Yoseke Nevelo
28
2
87
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguek Manyluak
24
1
11
0
0
0
0
17
Chol Machop
26
1
37
0
0
0
0
17
Jawa Paul
?
2
105
0
0
0
0
7
Kuach Yuel Valentino
30
4
339
0
0
0
0
9
Okello Tito
28
3
230
0
0
0
0
15
Riak Ajak
23
2
163
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dupuis Nicolas
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jenaro Juma
42
3
270
0
0
0
0
22
Mawith Majak
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Angier Rehan
?
1
90
0
0
0
0
25
Atendele Mawa
29
3
140
0
0
0
0
20
Dhata Stephen Joseph
22
1
25
0
0
0
0
2
Laku Benjamin
18
3
178
0
0
0
0
4
Maker Peter
30
2
138
0
0
0
0
27
Maku Emmanuel
18
1
45
0
0
0
0
3
Okocha Rashid
30
3
270
0
0
2
0
4
Pal Paul Puk Kun
24
4
274
0
0
0
0
13
Taban Samuel
22
5
450
0
0
0
0
5
Thomas Athir
37
4
260
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chol Peter
30
4
123
0
0
0
0
8
Gama William
21
3
235
0
0
1
0
11
Loki Peter
23
4
252
0
0
0
0
6
Malish Joseph
22
4
303
0
0
0
0
26
Malish Mandela
25
1
73
0
0
0
0
5
Morgan Jackson
32
2
73
0
0
1
0
24
Onekalit Francis
28
1
9
0
0
0
0
12
Ouma Charles
?
1
90
0
0
0
0
12
Wani Ivan
25
1
46
0
0
0
0
18
Yoseke Nevelo
28
2
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Elly Data
22
2
9
2
0
0
0
11
Ezibon Ebon
?
1
90
2
0
0
0
17
Jawa Paul
?
5
232
0
0
1
0
21
Juma Yohanna
25
3
244
1
0
0
0
7
Kuach Yuel Valentino
30
3
215
1
0
0
0
15
Leku Alfred
27
2
93
0
0
1
0
20
Majak David
24
3
117
0
0
0
0
17
Mayor Madit
?
1
28
0
0
0
0
9
Okello Tito
28
2
167
1
0
0
0
15
Riak Ajak
23
2
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dupuis Nicolas
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jenaro Juma
42
4
360
0
0
0
0
16
Luka Anyama
?
0
0
0
0
0
0
16
Madeng Nicolas
?
0
0
0
0
0
0
22
Mawith Majak
25
5
450
0
0
2
0
16
Yogusuk Godwill
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Akok Akoi
?
0
0
0
0
0
0
14
Angier Rehan
?
1
90
0
0
0
0
25
Atendele Mawa
29
5
284
0
0
0
0
20
Dhata Stephen Joseph
22
4
295
0
0
0
0
2
Laku Benjamin
18
3
178
0
0
0
0
4
Maker Peter
30
6
498
0
0
1
0
27
Maku Emmanuel
18
1
45
0
0
0
0
24
Mobil Oman
20
0
0
0
0
0
0
3
Okocha Rashid
30
3
270
0
0
2
0
4
Pal Paul Puk Kun
24
4
274
0
0
0
0
13
Taban Samuel
22
7
585
0
0
1
0
5
Thomas Athir
37
4
260
0
0
1
0
12
Toha Rashid
27
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chol Peter
30
8
384
0
0
0
0
8
Gama William
21
4
325
0
0
1
0
11
Loki Peter
23
7
394
0
0
0
0
6
Malish Joseph
22
6
326
0
0
0
0
26
Malish Mandela
25
1
73
0
0
0
0
5
Morgan Jackson
32
4
219
0
0
1
0
24
Onekalit Francis
28
1
9
0
0
0
0
12
Ouma Charles
?
2
150
0
0
0
0
12
Wani Ivan
25
4
316
0
0
1
0
18
Yoseke Nevelo
28
4
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Aguek Manyluak
24
1
11
0
0
0
0
17
Chol Machop
26
1
37
0
0
0
0
14
Elly Data
22
2
9
2
0
0
0
11
Ezibon Ebon
?
1
90
2
0
0
0
17
Jawa Paul
?
7
337
0
0
1
0
25
Jowang Emmanuel
22
0
0
0
0
0
0
21
Juma Yohanna
25
3
244
1
0
0
0
7
Kuach Yuel Valentino
30
7
554
1
0
0
0
3
Laku Lazarus
16
0
0
0
0
0
0
15
Leku Alfred
27
2
93
0
0
1
0
20
Majak David
24
3
117
0
0
0
0
17
Mayor Madit
?
1
28
0
0
0
0
9
Okello Tito
28
5
397
1
0
0
0
15
Riak Ajak
23
4
220
0
0
0
0
9
Valentino Patrick
?
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Dupuis Nicolas
56
Quảng cáo