Slovenia Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Slovenia Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Slovenia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mersnik Zala
23
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agrez Sara
23
4
332
1
0
0
0
16
Erzen Kaja
29
4
331
0
2
1
0
2
Golob Lana
24
4
360
1
0
0
0
5
Poje Mihelic Naja
?
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conc Dominika
31
4
212
0
1
0
0
4
Gradisek Sara
20
4
349
0
0
0
0
21
Janez Korina
20
4
115
1
0
0
0
7
Kajzba Nina
20
4
80
2
1
0
0
9
Kastelec Mirjam
21
2
85
0
1
1
0
6
Korosec Kaja
22
4
360
2
2
0
0
20
Kramzar Zara
18
1
13
0
0
0
0
17
Krizaj Izabela
24
4
72
0
1
0
0
13
Kustrin Zala
26
2
156
1
0
0
0
15
Makovec Sara
24
2
168
0
0
0
0
11
Prasnikar Lara
25
4
360
5
2
0
0
8
Zver Mateja
36
4
328
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ketis Sara
27
1
12
0
0
0
0
14
Kolbl Spela
26
4
238
3
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borut Jarc
64
Kolman Sasa
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mersnik Zala
23
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agrez Sara
23
4
360
0
0
0
0
16
Erzen Kaja
29
6
539
0
0
0
0
2
Golob Lana
24
6
540
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conc Dominika
31
5
171
0
0
1
0
4
Gradisek Sara
20
2
180
0
0
0
0
21
Janez Korina
20
4
303
0
0
1
0
7
Kajzba Nina
20
4
126
0
0
1
0
6
Korosec Kaja
22
6
510
0
0
0
0
20
Kramzar Zara
18
3
198
0
0
2
0
17
Krizaj Izabela
24
2
3
0
0
0
0
13
Kustrin Zala
26
3
176
2
0
0
0
15
Makovec Sara
24
6
526
0
1
1
0
11
Prasnikar Lara
25
6
540
0
1
1
0
18
Rogan Manja
28
4
84
0
0
0
0
23
Zajmi Luana
22
2
23
0
0
0
0
8
Zver Mateja
36
6
503
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Kolbl Spela
26
6
533
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borut Jarc
64
Kolman Sasa
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Kocijan Iva
20
0
0
0
0
0
0
1
Mersnik Zala
23
10
900
0
0
0
0
22
Pasar Melania
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Agrez Sara
23
8
692
1
0
0
0
7
Eferl Anja
20
0
0
0
0
0
0
16
Erzen Kaja
29
10
870
0
2
1
0
2
Golob Lana
24
10
900
1
0
0
0
5
Poje Mihelic Naja
?
2
47
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Conc Dominika
31
9
383
0
1
1
0
4
Gradisek Sara
20
6
529
0
0
0
0
21
Janez Korina
20
8
418
1
0
1
0
7
Kajzba Nina
20
8
206
2
1
1
0
9
Kastelec Mirjam
21
2
85
0
1
1
0
6
Korosec Kaja
22
10
870
2
2
0
0
20
Kramzar Zara
18
4
211
0
0
2
0
17
Krizaj Izabela
24
6
75
0
1
0
0
13
Kustrin Zala
26
5
332
3
0
0
0
15
Makovec Sara
24
8
694
0
1
1
0
11
Prasnikar Lara
25
10
900
5
3
1
0
18
Rogan Manja
28
4
84
0
0
0
0
23
Zajmi Luana
22
2
23
0
0
0
0
8
Zver Mateja
36
10
831
1
4
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ketis Sara
27
1
12
0
0
0
0
14
Kolbl Spela
26
10
771
3
0
1
0
9
Pintaric Nika
24
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borut Jarc
64
Kolman Sasa
40
Quảng cáo
Quảng cáo