Slovakia U19 Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Slovakia U19 Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Slovakia U19 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U19 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Stefanikova Marina Anna
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cabukova Klara
?
2
43
1
0
0
0
4
Juskova Janka
18
1
4
0
0
0
0
3
Matusicova Nina
19
2
22
0
0
0
0
16
Servatkova Sona
?
5
441
0
0
0
0
5
Szabova Sofia
18
5
447
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cermakova Natalia
?
3
270
0
0
0
0
15
Ferencova Michaela
?
4
360
0
1
0
0
11
Hruzikova Darina
19
5
430
8
0
1
0
9
Martiskova Michaela
18
5
320
0
4
0
0
13
Pajunkova Nikola
?
4
287
0
0
0
0
8
Pivarnikova Ema
?
2
71
0
0
0
0
7
Strakova Sara
18
5
377
2
2
0
0
20
Zigova Ela
17
4
185
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Salitrosova Marianna
?
2
15
0
0
0
0
18
Vasakova Adela
18
3
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelsic Jozef
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Opalkova Viktoria
17
0
0
0
0
0
0
12
Rabcanova Sabina
?
0
0
0
0
0
0
23
Stefanikova Marina Anna
?
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Cabukova Klara
?
2
43
1
0
0
0
13
Horvathova Simona
17
0
0
0
0
0
0
5
Horvatova Petra
?
0
0
0
0
0
0
4
Juskova Janka
18
1
4
0
0
0
0
2
Kopaniciak Emily Claire
?
0
0
0
0
0
0
7
Mattova Nina
?
0
0
0
0
0
0
3
Matusicova Nina
19
2
22
0
0
0
0
3
Melicharek Hannah
?
0
0
0
0
0
0
2
Petrasova Tereza
?
0
0
0
0
0
0
16
Servatkova Sona
?
5
441
0
0
0
0
5
Szabova Sofia
18
5
447
0
0
0
0
4
Vaculova Simona
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cermakova Natalia
?
3
270
0
0
0
0
15
Ferencova Michaela
?
4
360
0
1
0
0
11
Hruzikova Darina
19
5
430
8
0
1
0
9
Martiskova Michaela
18
5
320
0
4
0
0
13
Pajunkova Nikola
?
4
287
0
0
0
0
8
Pivarnikova Ema
?
2
71
0
0
0
0
2
Prokopcova Barbara
?
0
0
0
0
0
0
Reznakova Kristina
?
0
0
0
0
0
0
7
Rumancikova Lucia
17
0
0
0
0
0
0
Sedlackova Ema
18
0
0
0
0
0
0
10
Slukova Matilda
16
0
0
0
0
0
0
7
Strakova Sara
18
5
377
2
2
0
0
20
Zigova Ela
17
4
185
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Buckova Katarina
17
0
0
0
0
0
0
18
Kramlikova Tamara
16
0
0
0
0
0
0
8
Letkova Livia
?
0
0
0
0
0
0
15
Salitrosova Marianna
?
2
15
0
0
0
0
18
Vasakova Adela
18
3
62
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jelsic Jozef
44
Quảng cáo
Quảng cáo