Slovakia Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Slovakia Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Slovakia Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro Nữ
UEFA Nations League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Korenciova Maria
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bartovicova Diana
31
4
360
0
0
0
0
7
Fischerova Patricia
30
4
360
0
0
0
0
20
Vojtekova Jana
32
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ferencova Michaela
?
2
33
0
0
0
0
11
Hmirova Patricia
30
4
324
1
1
0
0
4
Horvathova Andrea
28
2
104
0
0
0
0
13
Kosikova Kristina
30
3
257
0
0
0
0
22
Lemesova Diana
23
2
92
0
0
0
0
9
Matavkova Ludmila
26
4
295
0
0
1
0
8
Mazuchova Lenka
19
2
23
0
0
0
0
17
Mikolajova Maria
25
4
334
1
0
0
0
15
Moravkova Tamara
21
2
165
0
0
0
0
18
Skorvankova Dominika
32
2
180
0
0
0
0
10
Surnovska Martina
25
2
149
1
0
0
0
6
Vredikova Katarina
20
3
104
0
0
0
0
14
Zemberyova Laura
22
4
177
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kalaberova Victoria
22
2
36
0
0
0
0
21
Panakova Kristina
22
1
2
0
0
0
0
22
Rybanska Nikola
29
3
154
0
0
0
0
19
Skerdova Anna
19
3
108
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kopúň Peter
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Korenciova Maria
35
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bartovicova Diana
31
6
540
0
2
1
0
7
Fischerova Patricia
30
8
720
0
0
0
0
20
Vojtekova Jana
32
7
529
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ferencova Michaela
?
2
74
0
0
0
0
11
Hmirova Patricia
30
6
489
4
1
0
0
4
Horvathova Andrea
28
8
562
0
0
0
0
13
Kosikova Kristina
30
4
332
0
0
0
0
22
Lemesova Diana
23
7
581
2
0
3
1
9
Matavkova Ludmila
26
7
473
0
0
1
0
8
Mazuchova Lenka
19
1
1
0
0
0
0
17
Mikolajova Maria
25
8
579
3
0
0
0
15
Moravkova Tamara
21
8
546
3
0
1
0
18
Skorvankova Dominika
32
5
416
1
0
0
0
10
Surnovska Martina
25
6
536
0
1
1
0
6
Vredikova Katarina
20
6
165
1
0
0
0
14
Zemberyova Laura
22
4
128
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kalaberova Victoria
22
2
8
1
0
0
0
21
Panakova Kristina
22
4
124
0
0
0
0
22
Rybanska Nikola
29
2
79
1
0
1
0
19
Skerdova Anna
19
3
51
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kopúň Peter
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chladekova Patricia
27
0
0
0
0
0
0
23
Geletova Martina
20
0
0
0
0
0
0
12
Korenciova Maria
35
12
1080
0
0
0
0
23
Stefanikova Marina Anna
?
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bartovicova Diana
31
10
900
0
2
1
0
5
Biroova Alexandra
32
0
0
0
0
0
0
3
Ceriova Viktoria
26
0
0
0
0
0
0
7
Fischerova Patricia
30
12
1080
0
0
0
0
5
Krsiakova Sara
21
0
0
0
0
0
0
5
Vargova Barbora
19
0
0
0
0
0
0
20
Vojtekova Jana
32
11
889
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Fabova Klaudia
25
0
0
0
0
0
0
15
Ferencova Michaela
?
4
107
0
0
0
0
11
Hmirova Patricia
30
10
813
5
2
0
0
4
Horvathova Andrea
28
10
666
0
0
0
0
13
Kosikova Kristina
30
7
589
0
0
0
0
22
Lemesova Diana
23
9
673
2
0
3
1
9
Matavkova Ludmila
26
11
768
0
0
2
0
8
Mazuchova Lenka
19
3
24
0
0
0
0
17
Mikolajova Maria
25
12
913
4
0
0
0
15
Moravkova Tamara
21
10
711
3
0
1
0
18
Skorvankova Dominika
32
7
596
1
0
0
0
10
Surnovska Martina
25
8
685
1
1
1
0
6
Vredikova Katarina
20
9
269
1
0
0
0
14
Zemberyova Laura
22
8
305
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Kalaberova Victoria
22
4
44
1
0
0
0
21
Panakova Kristina
22
5
126
0
0
0
0
22
Rybanska Nikola
29
5
233
1
0
1
0
19
Skerdova Anna
19
6
159
0
1
0
0
18
Surova Aneta
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kopúň Peter
?
Quảng cáo
Quảng cáo