Slovakia U17 Nữ (Bóng đá, châu Âu). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Slovakia U17 Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Âu
Slovakia U17 Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Euro U17 Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gajdosova Julianna
17
1
90
0
0
0
0
12
Rabcanova Sabina
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bekecova Lea
15
4
168
0
1
0
0
13
Horvathova Simona
17
5
450
0
0
1
0
2
Marhevkova Ema
16
4
316
0
0
0
0
5
Tordajiova Katarina
16
4
238
0
0
2
0
4
Vaculova Simona
16
2
180
0
0
1
0
16
Zacharova Lucia
15
2
122
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bielikova Diana
15
3
203
0
0
0
0
7
Keresova Sara
16
2
137
0
1
0
0
14
Plchova Lenka
16
3
116
0
0
0
0
7
Rumancikova Lucia
17
1
33
0
0
0
0
10
Slukova Matilda
16
5
430
2
1
0
0
15
Soltysova Terezia
15
5
450
1
0
0
0
9
Suchonova Emily
16
2
44
0
0
0
0
8
Vazanova Paulina
15
4
137
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Buckova Katarina
17
5
297
0
2
0
0
17
Havalec Victoria
16
5
309
2
0
1
0
18
Kramlikova Tamara
16
5
300
3
0
0
0
19
Pekarova Michaela
16
5
337
0
2
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gajdosova Julianna
17
1
90
0
0
0
0
12
Rabcanova Sabina
?
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Bekecova Lea
15
4
168
0
1
0
0
13
Horvathova Simona
17
5
450
0
0
1
0
6
Kovacicova Chiara
15
0
0
0
0
0
0
2
Marhevkova Ema
16
4
316
0
0
0
0
5
Tordajiova Katarina
16
4
238
0
0
2
0
4
Vaculova Simona
16
2
180
0
0
1
0
16
Zacharova Lucia
15
2
122
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bielikova Diana
15
3
203
0
0
0
0
7
Keresova Sara
16
2
137
0
1
0
0
14
Plchova Lenka
16
3
116
0
0
0
0
7
Rumancikova Lucia
17
1
33
0
0
0
0
10
Slukova Matilda
16
5
430
2
1
0
0
15
Soltysova Terezia
15
5
450
1
0
0
0
9
Suchonova Emily
16
2
44
0
0
0
0
8
Vazanova Paulina
15
4
137
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Buckova Katarina
17
5
297
0
2
0
0
17
Havalec Victoria
16
5
309
2
0
1
0
18
Kramlikova Tamara
16
5
300
3
0
0
0
19
Pekarova Michaela
16
5
337
0
2
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo