Sittard Nữ (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sittard Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Sittard Nữ
Sân vận động:
Fortuna Sittard Stadion
(Sittard)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Eredivisie Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dinkla Claire
22
4
360
0
0
0
0
1
Lemey Diede
27
18
1620
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Knol Anna
23
22
1980
0
0
3
0
3
Moorrees Myrthe
29
20
1699
0
1
0
0
4
van Diemen Samantha
22
17
1319
0
1
2
0
2
van Koot Moisa
23
6
296
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antonsdottir Hildur
28
21
1694
3
5
3
0
44
Delacauw Feli
22
19
1330
6
3
2
0
10
Muhtaj Farkhunda
26
6
74
0
0
0
0
19
Pedersen Lara
30
8
486
0
0
0
0
16
Teulings Jarne
22
22
1157
3
3
2
0
15
van Heeswijk Amber
23
19
1657
1
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Huizenga Hanna
18
21
747
3
2
0
0
14
Hulst Charlotte
21
22
1647
3
6
0
0
9
Olafsdottir Gros Maria Catharina
21
22
1058
5
2
0
0
11
Tuin Alieke
23
22
1890
3
8
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lemey Diede
27
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Knol Anna
23
3
270
0
0
0
0
3
Moorrees Myrthe
29
2
176
0
0
0
0
4
van Diemen Samantha
22
1
76
0
0
0
0
2
van Koot Moisa
23
3
195
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antonsdottir Hildur
28
3
267
0
0
0
0
44
Delacauw Feli
22
4
193
1
1
0
0
10
Muhtaj Farkhunda
26
1
4
0
0
0
0
25
Omar Kawtar Ait
20
1
1
0
0
0
0
19
Pedersen Lara
30
3
96
0
0
0
0
16
Teulings Jarne
22
3
180
0
2
0
0
15
van Heeswijk Amber
23
2
176
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Huizenga Hanna
18
3
114
1
1
0
0
14
Hulst Charlotte
21
4
226
1
0
0
0
9
Olafsdottir Gros Maria Catharina
21
3
195
4
0
0
0
11
Tuin Alieke
23
3
270
0
1
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Lemey Diede
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Knol Anna
23
1
90
0
0
0
0
3
Moorrees Myrthe
29
1
90
0
0
0
0
4
van Diemen Samantha
22
1
12
0
0
0
0
2
van Koot Moisa
23
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antonsdottir Hildur
28
1
79
0
0
0
0
44
Delacauw Feli
22
1
90
0
0
0
0
10
Muhtaj Farkhunda
26
1
12
0
0
0
0
25
Omar Kawtar Ait
20
1
12
0
0
0
0
19
Pedersen Lara
30
1
29
0
0
0
0
16
Teulings Jarne
22
1
69
0
0
0
0
15
van Heeswijk Amber
23
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Hulst Charlotte
21
1
22
0
0
0
0
9
Olafsdottir Gros Maria Catharina
21
1
79
0
0
0
0
11
Tuin Alieke
23
1
79
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dinkla Claire
22
4
360
0
0
0
0
1
Lemey Diede
27
22
1980
0
0
0
0
30
Renzen Britt
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Knol Anna
23
26
2340
0
0
3
0
3
Moorrees Myrthe
29
23
1965
0
1
0
0
4
van Diemen Samantha
22
19
1407
0
1
2
0
2
van Koot Moisa
23
10
553
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Antonsdottir Hildur
28
25
2040
3
5
3
0
44
Delacauw Feli
22
24
1613
7
4
2
0
18
Duijzings Briony
?
0
0
0
0
0
0
10
Muhtaj Farkhunda
26
8
90
0
0
0
0
25
Omar Kawtar Ait
20
2
13
0
0
0
0
19
Pedersen Lara
30
12
611
0
0
0
0
16
Teulings Jarne
22
26
1406
3
5
2
0
15
van Heeswijk Amber
23
22
1923
1
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Huizenga Hanna
18
24
861
4
3
0
0
14
Hulst Charlotte
21
27
1895
4
6
0
0
9
Olafsdottir Gros Maria Catharina
21
26
1332
9
2
0
0
11
Tuin Alieke
23
26
2239
3
9
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo