Shooting (Bóng đá, Nigeria). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shooting
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Shooting
Sân vận động:
Lekan Salami Stadium
(Ibadan)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chinedu Anozie
36
7
588
0
0
0
0
36
Gbolahan Babatunde
?
1
1
0
0
0
0
16
Odah Okemute
35
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adeleye Aniyikaye
29
18
1231
0
0
6
1
23
Adelowo Gbolagade
26
36
3240
2
0
0
0
26
Aghahowa Alex
32
25
1795
2
0
2
0
26
Aghahowa Otakho
32
3
151
0
0
0
0
14
Bamidele Ayodeji
25
27
1925
1
0
2
0
2
Ehibe Victor
?
17
1530
1
0
1
0
22
Falke Ghali
22
12
835
0
0
1
1
13
Kazeem Saheed
?
3
182
0
0
0
0
25
Murtala Taiye
20
27
2370
2
0
1
0
20
Olawale Mutiu
19
16
1371
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulrahman Daddy
21
21
1278
1
0
0
0
19
Achiv Douglas
?
11
397
1
0
1
0
15
Agbekpornu Desmond
28
2
51
0
0
0
0
10
Ayobami Abiodun
25
32
2677
1
0
2
0
27
Jimoh Oni
27
5
176
0
0
0
0
6
Lawal Abdullahi
?
23
1451
1
0
0
0
29
Raheem Quadri
28
4
188
0
0
0
0
17
Taofeeq Malomo
20
31
2591
7
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adekunle Ayobami
25
11
692
1
0
0
0
11
Akpan Joshua
27
27
1569
0
0
0
0
33
Alimi Sunday
24
2
97
0
0
0
0
9
Hadi Mohammed Olarewaju
27
2
0
1
0
0
0
35
Monday Gideon
22
24
1380
5
0
1
0
5
Mustapha Adam
21
14
798
2
0
0
0
9
Olaniran Kayode
?
4
205
0
0
0
0
7
Pyagbara Christian
28
25
1656
10
0
0
0
9
Solomon Oke
23
14
789
0
0
1
0
31
Tosin Olawale
19
2
46
0
0
0
0
12
Yusuf Yusuff
20
5
317
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ogunbote Gbenga
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Chinedu Anozie
36
7
588
0
0
0
0
36
Gbolahan Babatunde
?
1
1
0
0
0
0
1
Ikenna Benjamin
?
0
0
0
0
0
0
16
Odah Okemute
35
20
1800
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adeleye Aniyikaye
29
18
1231
0
0
6
1
23
Adelowo Gbolagade
26
36
3240
2
0
0
0
26
Aghahowa Alex
32
25
1795
2
0
2
0
26
Aghahowa Otakho
32
3
151
0
0
0
0
14
Bamidele Ayodeji
25
27
1925
1
0
2
0
2
Ehibe Victor
?
17
1530
1
0
1
0
22
Falke Ghali
22
12
835
0
0
1
1
13
Kazeem Saheed
?
3
182
0
0
0
0
25
Murtala Taiye
20
27
2370
2
0
1
0
24
Odeh Uche
25
0
0
0
0
0
0
20
Olawale Mutiu
19
16
1371
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abdulrahman Daddy
21
21
1278
1
0
0
0
19
Achiv Douglas
?
11
397
1
0
1
0
15
Agbekpornu Desmond
28
2
51
0
0
0
0
10
Ayobami Abiodun
25
32
2677
1
0
2
0
27
Jimoh Oni
27
5
176
0
0
0
0
6
Lawal Abdullahi
?
23
1451
1
0
0
0
29
Raheem Quadri
28
4
188
0
0
0
0
17
Taofeeq Malomo
20
31
2591
7
0
2
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adekunle Ayobami
25
11
692
1
0
0
0
11
Akpan Joshua
27
27
1569
0
0
0
0
33
Alimi Sunday
24
2
97
0
0
0
0
9
Hadi Mohammed Olarewaju
27
2
0
1
0
0
0
35
Monday Gideon
22
24
1380
5
0
1
0
5
Mustapha Adam
21
14
798
2
0
0
0
9
Olaniran Kayode
?
4
205
0
0
0
0
7
Pyagbara Christian
28
25
1656
10
0
0
0
9
Solomon Oke
23
14
789
0
0
1
0
31
Tosin Olawale
19
2
46
0
0
0
0
12
Yusuf Yusuff
20
5
317
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ogunbote Gbenga
?
Quảng cáo
Quảng cáo