Bóng đá: Sheffield Utd Nữ - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Sheffield Utd Nữ
Sân vận động:
Bramall Lane
(Sheffield)
Sức chứa:
32 050
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Championship Nữ
League Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Rogers Sian
26
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Connolly-Jackson Fallon
18
6
142
0
0
1
0
2
Cowan Leanne
28
10
900
0
0
0
0
5
Graham Molly
?
2
180
0
0
0
0
44
Murray Satara
31
1
36
0
0
0
0
6
Wardlaw Charlotte
21
9
804
0
0
4
0
22
Wilding Annie
20
10
819
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bailey Jade
29
8
541
0
0
1
0
38
Bristow Tilly
?
1
28
0
0
0
0
40
Edwards Olivia
?
4
71
0
0
0
0
9
Farrugia Maria
23
10
891
4
0
2
0
37
Foy Grace
?
9
423
0
0
1
0
18
Kinzett Ella
20
10
900
0
0
1
0
3
Lafayette Abbie
22
9
788
0
0
2
0
20
Molloy Ellen
20
7
576
1
1
0
0
27
Page Olivia
19
2
11
0
0
1
0
13
Robinson Monique
20
10
615
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Butler Eva
?
10
811
2
1
0
0
11
Hand Jacqui
25
6
483
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davis Bethan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Connolly-Jackson Fallon
18
1
88
0
0
1
0
6
Wardlaw Charlotte
21
1
90
0
0
0
0
22
Wilding Annie
20
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Bristow Tilly
?
1
88
0
0
0
0
40
Edwards Olivia
?
1
10
0
0
0
0
9
Farrugia Maria
23
1
90
1
0
0
0
37
Foy Grace
?
1
71
0
0
0
0
18
Kinzett Ella
20
1
90
0
1
0
0
3
Lafayette Abbie
22
1
45
0
0
0
0
27
Page Olivia
19
1
90
0
0
0
0
13
Robinson Monique
20
1
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Butler Eva
?
1
90
0
0
0
0
11
Hand Jacqui
25
1
20
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Davis Bethan
27
1
90
0
0
0
0
1
Rogers Sian
26
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Connolly-Jackson Fallon
18
7
230
0
0
2
0
2
Cowan Leanne
28
10
900
0
0
0
0
5
Graham Molly
?
2
180
0
0
0
0
36
Mackreth Mackenzie
18
0
0
0
0
0
0
44
Murray Satara
31
1
36
0
0
0
0
6
Wardlaw Charlotte
21
10
894
0
0
4
0
22
Wilding Annie
20
11
865
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bailey Jade
29
8
541
0
0
1
0
38
Bristow Tilly
?
2
116
0
0
0
0
40
Edwards Olivia
?
5
81
0
0
0
0
9
Farrugia Maria
23
11
981
5
0
2
0
37
Foy Grace
?
10
494
0
0
1
0
18
Kinzett Ella
20
11
990
0
1
1
0
3
Lafayette Abbie
22
10
833
0
0
2
0
20
Molloy Ellen
20
7
576
1
1
0
0
27
Page Olivia
19
3
101
0
0
1
0
13
Robinson Monique
20
11
696
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Aherne Alyssa
20
0
0
0
0
0
0
28
Butler Eva
?
11
901
2
1
0
0
11
Hand Jacqui
25
7
503
0
1
0
0
31
McHugh Brogan
27
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo