Shamrock Rovers Nữ (Bóng đá, Ireland). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Shamrock Rovers Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ireland
Shamrock Rovers Nữ
Sân vận động:
Tallaght Stadium
(Dublin)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
National League Nữ
All-Island Cup Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budden Amanda Margaret
30
5
450
0
0
2
0
25
Lawless Summer
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fox Shauna
27
9
633
0
0
4
0
2
Owens Fiona
?
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hennessy Jessica
?
9
750
1
0
1
0
20
Herron Scarlett
19
9
756
0
0
1
0
8
Kelly Aoife
18
9
810
0
0
2
0
23
Kelly Ella
?
4
24
0
0
0
0
14
Kelly Lauren
25
3
29
0
0
0
0
22
O´Kane Melissa
?
9
792
1
0
0
0
17
Prizeman Alannah
?
5
77
0
0
1
0
21
Thompson Jaime
?
6
380
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Butler Anna
15
1
4
0
0
0
0
40
Coady Shannon
?
3
28
0
0
0
0
13
O'Gorman Aine
35
9
810
4
0
1
0
11
O'Leary Lia
18
9
803
1
0
0
0
57
O'Reilly Katie
17
5
347
1
0
2
0
19
Ralph Joy
18
9
746
3
0
2
0
6
Reynolds Maria
?
9
609
0
0
0
0
10
Zambra Stephanie
?
9
525
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budden Amanda Margaret
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Fox Shauna
27
1
90
0
0
0
0
46
Martin Hannah
?
1
1
0
0
0
0
2
Owens Fiona
?
1
19
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hennessy Jessica
?
1
90
0
0
0
0
20
Herron Scarlett
19
1
19
0
0
0
0
8
Kelly Aoife
18
1
90
0
0
0
0
23
Kelly Ella
?
2
1
1
0
0
0
14
Kelly Lauren
25
1
72
1
0
0
0
22
O´Kane Melissa
?
1
90
0
0
0
0
17
Prizeman Alannah
?
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
O'Gorman Aine
35
4
90
4
0
0
0
11
O'Leary Lia
18
2
90
2
0
0
0
57
O'Reilly Katie
17
1
90
0
0
0
0
19
Ralph Joy
18
2
0
2
0
0
0
6
Reynolds Maria
?
1
90
0
0
0
0
10
Zambra Stephanie
?
1
72
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Budden Amanda Margaret
30
6
540
0
0
2
0
62
Fanning Laura
?
0
0
0
0
0
0
25
Lawless Summer
?
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
52
Daly Clodagh
16
0
0
0
0
0
0
4
Fox Shauna
27
10
723
0
0
4
0
46
Martin Hannah
?
1
1
0
0
0
0
2
Owens Fiona
?
2
24
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Hennessy Jessica
?
10
840
1
0
1
0
20
Herron Scarlett
19
10
775
0
0
1
0
8
Kelly Aoife
18
10
900
0
0
2
0
23
Kelly Ella
?
6
25
1
0
0
0
14
Kelly Lauren
25
4
101
1
0
0
0
22
O´Kane Melissa
?
10
882
1
0
0
0
17
Prizeman Alannah
?
6
78
0
0
1
0
21
Thompson Jaime
?
6
380
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Butler Anna
15
1
4
0
0
0
0
40
Coady Shannon
?
3
28
0
0
0
0
13
O'Gorman Aine
35
13
900
8
0
1
0
11
O'Leary Lia
18
11
893
3
0
0
0
57
O'Reilly Katie
17
6
437
1
0
2
0
19
Ralph Joy
18
11
746
5
0
2
0
6
Reynolds Maria
?
10
699
0
0
0
0
10
Zambra Stephanie
?
10
597
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo