Sestao (Bóng đá, Tây Ban Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sestao
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Sestao
Sân vận động:
Estadio Las Llanas
(Sestao)
Sức chứa:
8 905
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Herrerin Iago
36
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alvarez Joseda
23
4
74
0
0
1
0
12
Barandalla Miguel
20
2
14
0
0
0
0
5
Blanco Moreno Carlos
28
6
346
0
0
1
0
3
Cordero Carlos
28
5
310
0
0
1
0
23
Efremov Anton
21
5
391
0
0
0
0
22
Etxeberria Markel
29
6
519
0
0
0
0
16
Galvez Rafael
31
5
369
0
0
0
0
21
Miranda Adrian
21
3
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bustillo Marcos
23
6
540
0
0
3
0
8
Garai Gorka
27
6
531
0
0
0
0
14
Garcia Sergi
25
5
296
0
0
0
0
6
Gomez Adrian
30
5
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aznar Diego
21
6
106
0
0
2
0
18
Cordoba Asier
24
5
399
0
0
1
0
11
Etxaniz Jon
33
6
425
1
0
1
0
10
Martinez Ortiz Leandro
30
6
524
3
0
0
0
17
Palacin Erlantz
21
1
3
0
0
0
0
7
Planas Alfred
28
6
448
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Garrido Javi
21
0
0
0
0
0
0
13
Herrerin Iago
36
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alvarez Joseda
23
4
74
0
0
1
0
12
Barandalla Miguel
20
2
14
0
0
0
0
5
Blanco Moreno Carlos
28
6
346
0
0
1
0
3
Cordero Carlos
28
5
310
0
0
1
0
23
Efremov Anton
21
5
391
0
0
0
0
22
Etxeberria Markel
29
6
519
0
0
0
0
16
Galvez Rafael
31
5
369
0
0
0
0
21
Miranda Adrian
21
3
83
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bustillo Marcos
23
6
540
0
0
3
0
28
Del Rio Asier
21
0
0
0
0
0
0
8
Garai Gorka
27
6
531
0
0
0
0
14
Garcia Sergi
25
5
296
0
0
0
0
6
Gomez Adrian
30
5
50
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aznar Diego
21
6
106
0
0
2
0
18
Cordoba Asier
24
5
399
0
0
1
0
11
Etxaniz Jon
33
6
425
1
0
1
0
10
Martinez Ortiz Leandro
30
6
524
3
0
0
0
17
Palacin Erlantz
21
1
3
0
0
0
0
7
Planas Alfred
28
6
448
0
0
0
0
Quảng cáo