Excelsior Nữ (Bóng đá, Hà Lan). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Excelsior Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
Excelsior Nữ
Sân vận động:
Van Donge & De Roo Stadion
(Rotterdam)
Sức chứa:
4 400
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
van der Klooster Anouk
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
De With Lieke
21
1
62
0
0
0
0
4
Helderman Yara
21
1
90
0
0
0
0
25
Mollink Yael
21
1
29
0
0
0
0
3
Westerink Mare
19
1
90
0
0
0
0
5
van Goch Yentl
24
1
62
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Groenewegen Lynn
20
1
90
0
0
0
0
10
Hendriks Kathelyn
21
1
90
0
0
0
0
17
Vrij Nikki
20
1
18
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Breewel Dana
22
1
62
0
0
0
0
9
Ellouzi Sabrine
27
1
73
0
0
0
0
22
Homan Chelsea
19
1
90
0
0
0
0
16
Lammers Bonny
20
1
18
0
0
0
0
11
Martina Shi-Jona
19
1
29
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kruegel Mathijs
?
Mank Richard
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pothof Isa
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Helderman Yara
21
2
180
0
0
0
0
3
Kleine Rachel
22
1
90
0
0
0
0
15
Mol Fleur
22
1
20
0
0
0
0
12
Raaff de Jikke
20
1
9
0
0
0
0
23
de Ridder Robine
21
2
180
0
0
0
0
5
van Goch Yentl
24
3
180
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Groenewegen Lynn
20
3
180
1
1
0
0
10
Hendriks Kathelyn
21
3
108
4
1
0
0
14
van Vliet Lieve
24
3
172
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balfoort Wendy
22
1
2
0
0
0
0
7
Breewel Dana
22
3
92
2
0
0
0
9
Ellouzi Sabrine
27
2
161
0
0
0
0
22
Homan Chelsea
19
1
0
1
0
0
0
16
Lammers Bonny
20
1
71
0
1
0
0
19
van Spijk Veerle
21
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kruegel Mathijs
?
Mank Richard
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Oussoren Floor
21
0
0
0
0
0
0
1
Pothof Isa
26
2
180
0
0
0
0
20
de Groot Jasmijn
22
0
0
0
0
0
0
20
de Haan Nikki
21
0
0
0
0
0
0
1
van der Klooster Anouk
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
De With Lieke
21
1
62
0
0
0
0
4
Helderman Yara
21
3
270
0
0
0
0
3
Kleine Rachel
22
1
90
0
0
0
0
15
Mol Fleur
22
1
20
0
0
0
0
25
Mollink Yael
21
1
29
0
0
0
0
12
Raaff de Jikke
20
1
9
0
0
0
0
3
Westerink Mare
19
1
90
0
0
0
0
23
de Ridder Robine
21
2
180
0
0
0
0
5
van Goch Yentl
24
4
242
0
1
1
0
18
van Houwelingen Manouh
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Aurelio Stephanie
24
0
0
0
0
0
0
6
Groenewegen Lynn
20
4
270
1
1
0
0
10
Hendriks Kathelyn
21
4
198
4
1
0
0
8
Hendriks Kim
25
0
0
0
0
0
0
17
Vrij Nikki
20
1
18
0
0
0
0
14
van Vliet Lieve
24
3
172
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Balfoort Wendy
22
1
2
0
0
0
0
7
Breewel Dana
22
4
154
2
0
0
0
9
Ellouzi Sabrine
27
3
234
0
0
0
0
22
Homan Chelsea
19
2
90
1
0
0
0
16
Lammers Bonny
20
2
89
0
1
0
0
11
Martina Shi-Jona
19
1
29
0
0
0
0
19
van Spijk Veerle
21
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kruegel Mathijs
?
Mank Richard
44
Quảng cáo