Sao Tome & Principe (Bóng đá, châu Phi). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Sao Tome & Principe
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Phi
Sao Tome & Principe
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Vô địch Thế giới
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Goncalves Mateus Pedro Leonardo
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
D'Almeida Gilberto
?
3
270
0
0
0
0
5
Fernandes Ricardo
21
2
91
0
0
0
0
22
Malheiro Nuno
30
2
41
0
0
0
0
21
Varela Elias
24
2
96
0
0
0
0
4
Vaz dos Ramos Adjakson Soares
21
4
355
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Iniesta
31
1
1
0
0
0
0
18
Neves Joel
28
2
180
0
0
0
0
8
Silva Denilson
25
4
360
1
0
3
0
15
Vilhete Mauro
31
3
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amado Alvaro
26
2
70
0
0
0
0
16
Andrade Male Sergio Alexandre
20
2
116
0
0
0
0
10
Leal Luis
37
2
107
0
0
0
0
13
Neves Adjeil
27
4
355
0
0
0
0
7
Ronaldo
22
4
360
0
0
0
0
11
Silva Pedro
19
2
10
0
0
1
0
20
Viegas Eba
24
4
200
0
0
1
0
6
Viegas Edmilson
27
4
171
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monsanto Ricardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bonfim Yaniel
?
0
0
0
0
0
0
23
Goncalves Mateus Pedro Leonardo
27
4
360
0
0
0
0
1
de Oliveira Feher
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
D'Almeida Gilberto
?
3
270
0
0
0
0
5
Fernandes Ricardo
21
2
91
0
0
0
0
22
Malheiro Nuno
30
2
41
0
0
0
0
21
Varela Elias
24
2
96
0
0
0
0
4
Vaz dos Ramos Adjakson Soares
21
4
355
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Espirito Hernane
36
0
0
0
0
0
0
17
Iniesta
31
1
1
0
0
0
0
18
Neves Joel
28
2
180
0
0
0
0
8
Silva Denilson
25
4
360
1
0
3
0
15
Vilhete Mauro
31
3
210
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amado Alvaro
26
2
70
0
0
0
0
16
Andrade Male Sergio Alexandre
20
2
116
0
0
0
0
10
Leal Luis
37
2
107
0
0
0
0
13
Neves Adjeil
27
4
355
0
0
0
0
7
Ronaldo
22
4
360
0
0
0
0
11
Silva Pedro
19
2
10
0
0
1
0
20
Viegas Eba
24
4
200
0
0
1
0
6
Viegas Edmilson
27
4
171
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Monsanto Ricardo
45
Quảng cáo
Quảng cáo