Santos Laguna Nữ (Bóng đá, Mexico). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Santos Laguna Nữ
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Mexico
Santos Laguna Nữ
Sân vận động:
Estadio Corona
(Torreón)
Sức chứa:
29 101
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga MX Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cantu Bueno Aida Maria
18
1
90
0
0
0
0
1
De Avila Hannia
23
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gomez Karen
23
8
470
0
0
2
0
14
Gomez Kimberli
20
14
950
1
0
0
0
13
Herrera Gabriela
34
11
946
0
0
0
0
6
Ibarra Havi
21
14
1156
1
0
2
0
4
Peraza Maria
30
12
1017
0
0
1
0
23
Ramirez Alexxandra
22
6
540
0
0
0
0
19
Valle Mayte
19
6
398
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Anguiano Diaz Diana Elizabeth
25
14
1115
0
0
1
0
31
Cussin Franco Frida Carolina
18
6
362
0
0
1
0
16
Guevara Ortega Celeste
20
8
423
0
0
1
0
17
Martinez Marianne
21
8
221
0
0
0
0
5
Novella Yessenia
?
13
708
1
0
4
1
20
Romero Torres Lia Mariel
24
6
405
0
0
1
0
25
Ruiz Michel
21
13
825
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cuadrado Maria
26
11
368
1
0
0
0
21
Felix Rosales Judith Guillermina
20
8
549
0
0
4
0
15
Nabweteme Sandra
27
3
145
1
0
0
0
11
Santana Mayra
27
12
783
0
0
3
0
61
Serna
18
4
95
0
0
0
0
9
Villanueva Alexia
21
7
309
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guerrero Vinicio
41
Maya Karla
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Cantu Bueno Aida Maria
18
1
90
0
0
0
0
12
Casas Arlett
20
0
0
0
0
0
0
12
Contreras Karol
20
0
0
0
0
0
0
1
De Avila Hannia
23
3
225
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
49
Aguilera Nunez Joanna
19
0
0
0
0
0
0
27
De Leon Maria Nicol
17
0
0
0
0
0
0
16
Garcia Sofia
23
0
0
0
0
0
0
3
Gomez Karen
23
8
470
0
0
2
0
14
Gomez Kimberli
20
14
950
1
0
0
0
13
Herrera Gabriela
34
11
946
0
0
0
0
6
Ibarra Havi
21
14
1156
1
0
2
0
4
Peraza Maria
30
12
1017
0
0
1
0
23
Ramirez Alexxandra
22
6
540
0
0
0
0
15
Soto Stephanie
21
0
0
0
0
0
0
18
Tovar Arlett
27
0
0
0
0
0
0
19
Valle Mayte
19
6
398
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Albeniz Maika
19
0
0
0
0
0
0
2
Anguiano Diaz Diana Elizabeth
25
14
1115
0
0
1
0
31
Cussin Franco Frida Carolina
18
6
362
0
0
1
0
16
Guevara Ortega Celeste
20
8
423
0
0
1
0
18
Jimenez
20
0
0
0
0
0
0
6
Lopez Brenda
29
0
0
0
0
0
0
17
Martinez Marianne
21
8
221
0
0
0
0
3
Miramontes Natalia
22
0
0
0
0
0
0
5
Novella Yessenia
?
13
708
1
0
4
1
20
Romero Torres Lia Mariel
24
6
405
0
0
1
0
25
Ruiz Michel
21
13
825
1
0
1
0
54
Zapata Morales Mereli Michel
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Cuadrado Maria
26
11
368
1
0
0
0
21
Felix Rosales Judith Guillermina
20
8
549
0
0
4
0
9
Love Juelle
25
0
0
0
0
0
0
15
Nabweteme Sandra
27
3
145
1
0
0
0
11
Santana Mayra
27
12
783
0
0
3
0
61
Serna
18
4
95
0
0
0
0
9
Villanueva Alexia
21
7
309
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Guerrero Vinicio
41
Maya Karla
?
Quảng cáo