Santarem (Bóng đá, Bồ Đào Nha). Các tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu của Santarem
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Các tỉ số Hàng đầu
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Futsal
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Santarem
Sân vận động:
Campo Cha das Padeiras
(Santarem)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hidalgo Nuno
33
11
990
0
0
0
0
1
Pinto Galil Luiz Gustavo
26
1
0
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Alcobia Rafael
21
10
856
0
0
2
0
21
Araujo Pedro Eliezer
25
11
973
1
0
3
0
67
Fernandes Ricardo
22
2
17
0
0
2
1
83
Jonathan
22
2
72
0
0
0
0
16
Pereira Grilo Marco Antonio
31
5
406
1
0
1
0
95
Sagna Pierre
34
11
878
1
0
4
0
4
Sebastian Kenneth
27
3
26
0
0
0
0
14
Simoes Jaime Daniel Melao
35
6
512
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Apolinario Ricardo
25
10
589
3
0
2
0
44
Doukoure Hamed
23
6
188
0
0
1
0
28
Figueiredo Bruno
25
9
218
1
0
2
0
6
Guedes Rodrigo
23
9
699
0
0
3
0
27
Juninho
23
10
729
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alyson Motta
24
6
222
1
0
3
0
19
Araujo Ruben
26
5
199
1
0
0
0
31
Bandeira Balau Diogo Goncalo
24
11
626
0
0
2
0
7
Bras Diogo
24
10
421
0
0
1
0
99
Gladison
?
11
428
1
0
1
0
9
Gustavo
22
6
399
0
0
0
0
11
Joao Ricardo
23
10
523
0
0
1
0
69
Nyah Ukeme
19
1
27
0
0
0
0
10
Silva Leandro
25
11
946
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pinto Galil Luiz Gustavo
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Alcobia Rafael
21
1
90
0
0
0
0
21
Araujo Pedro Eliezer
25
1
90
1
0
1
0
83
Jonathan
22
1
56
0
0
0
0
16
Pereira Grilo Marco Antonio
31
1
67
0
0
0
0
95
Sagna Pierre
34
1
35
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Apolinario Ricardo
25
1
56
0
0
0
0
28
Figueiredo Bruno
25
1
24
0
0
0
0
6
Guedes Rodrigo
23
1
90
0
0
1
0
27
Juninho
23
2
72
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alyson Motta
24
1
67
0
0
0
0
31
Bandeira Balau Diogo Goncalo
24
1
90
0
0
0
0
7
Bras Diogo
24
1
35
0
0
0
1
9
Gustavo
22
2
24
1
0
0
0
11
Joao Ricardo
23
1
19
0
0
0
0
10
Silva Leandro
25
1
90
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hidalgo Nuno
33
11
990
0
0
0
0
1
Pinto Galil Luiz Gustavo
26
2
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Alcobia Rafael
21
11
946
0
0
2
0
21
Araujo Pedro Eliezer
25
12
1063
2
0
4
0
67
Fernandes Ricardo
22
2
17
0
0
2
1
83
Jonathan
22
3
128
0
0
0
0
Marangon Nicholas
19
0
0
0
0
0
0
97
Midoes Rafael
18
0
0
0
0
0
0
16
Pereira Grilo Marco Antonio
31
6
473
1
0
1
0
95
Sagna Pierre
34
12
913
1
0
4
0
4
Sebastian Kenneth
27
3
26
0
0
0
0
14
Simoes Jaime Daniel Melao
35
6
512
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Apolinario Ricardo
25
11
645
3
0
2
0
44
Doukoure Hamed
23
6
188
0
0
1
0
28
Figueiredo Bruno
25
10
242
1
0
2
0
6
Guedes Rodrigo
23
10
789
0
0
4
0
27
Juninho
23
12
801
1
0
1
0
17
Pacheco Andre
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alyson Motta
24
7
289
1
0
3
0
19
Araujo Ruben
26
5
199
1
0
0
0
31
Bandeira Balau Diogo Goncalo
24
12
716
0
0
2
0
7
Bras Diogo
24
11
456
0
0
1
1
99
Gladison
?
11
428
1
0
1
0
9
Gustavo
22
8
423
1
0
0
0
11
Joao Ricardo
23
11
542
0
0
1
0
96
Lidonio Martin
16
0
0
0
0
0
0
69
Nyah Ukeme
19
1
27
0
0
0
0
10
Silva Leandro
25
12
1036
2
0
4
0
Quảng cáo